Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1321 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 02-08-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1322 | Nguyễn Thanh Thảo | 14-03-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1323 | Nguyễn Thị Thảo | 11-03-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1324 | Nguyễn Thị Anh Thảo | 19-03-1979 | |||
1325 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | 29-07-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1326 | Nguyễn Thị Linh Thảo | 16-08-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1327 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 17-04-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1328 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 25-10-1989 | |||
1329 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 19-08-1995 | |||
1330 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20-01-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1331 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05-08-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1332 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18-06-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1333 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18-04-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1334 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 17-08-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1335 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23-04-1991 | |||
1336 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 30-08-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1337 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 12-01-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1338 | Nguyễn Văn Thảo | 27-01-1989 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1339 | Phạm Thị Bích Thảo | 13-09-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1340 | Trần Thị Thảo | 05-03-1998 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1341 | Trần Thị Bích Thảo | 18-09-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1342 | Trần Thị Phương Thảo | 22-02-1989 | |||
1343 | Trịnh Thị Vân Thảo | 26-09-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1344 | Vũ Thanh Thảo | 29-01-1983 | |||
1345 | Vũ Thị Thảo | 06-04-1983 | |||
1346 | Vũ Thị Thảo | 14-01-1999 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
1347 | Vũ Thị Phương Thảo | 19-05-1976 | |||
1348 | Vũ Thị Thu Thảo | 05-01-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1349 | Y Thảo | 11-09-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1350 | Nguyễn Huy Thế | 09-03-1979 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |