Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1171 | Trần Việt Phương | 20-11-1989 | |||
1172 | Trương Thị Phượng | 13-08-1988 | |||
1173 | Ứng Thị Lan Phương | 14-10-1999 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1174 | Vũ Minh Phượng | 12-05-2002 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
1175 | Vũ Thị Minh Phượng | 18-06-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1176 | Vũ Thị Minh Phương | 09-09-1981 | |||
1177 | Đào Minh Quang | 07-07-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1178 | Nguyễn Đức Quang | 20-07-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1179 | Nông Anh Quang | 29-03-1979 | |||
1180 | Dương Thị Quế | 14-06-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1181 | Nguyễn Thị Thu Quế | 15-09-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1182 | Lê Nguyệt Quới | 13-09-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1183 | Bùi Đăng Quý | 01-07-1993 | |||
1184 | Hoàng Thị Quy | 27-11-1983 | |||
1185 | Nguyễn Quang Đức Quý | 21-04-1993 | |||
1186 | Nguyễn Thị Quý | 16-11-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1187 | Phạm Thị Thanh Quý | 02-04-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1188 | Đào Thị Quyên | 01-12-1970 | |||
1189 | Hà Thị Quyên | 28-08-2000 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1190 | Hồ Thị Tú Quyên | 08-08-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1191 | Lê Hạnh Quyên | 03-06-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1192 | Nguyễn Thị Quyên | 22-12-1991 | |||
1193 | Nguyễn Thị Quyên | 18-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1194 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 30-05-1975 | |||
1195 | Nguyễn Thu Quyên | 17-08-1984 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1196 | Phạm Tú Quyên | 25-11-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1197 | Trần Thị Tố Quyên | 17-04-1978 | |||
1198 | Vũ Thị Quyên | 04-09-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1199 | Nguyễn Thị Quyết | 08-03-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1200 | Nguyễn Văn Quyết | 14-11-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |