Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 10-08-1983 | |||
92 | Vũ Thị Thuý Anh | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
93 | Vy Thị Vân Anh | 05-02-1992 | |||
94 | Hồ Tôn Việt Bắc | 31-07-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
95 | Phùng Xuân Bách | 03-07-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
96 | Nguyễn Hữu Bằng | 19-08-1979 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
97 | Bùi Ngọc Bảo | 03-10-1998 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
98 | Dương Thái Bảo | 07-10-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
99 | Nguyễn Thị Bẩy | 01-02-1983 | |||
100 | Lâm Lệ Bích | 27-12-1977 | |||
101 | Nguyễn Thị Bích | 12-10-1973 | |||
102 | Nguyễn Hải Biên | 24-12-1997 | |||
103 | Nông Thị Biên | 12-03-1980 | |||
104 | Đặng Thị Thanh Bình | 01-09-1992 | |||
105 | Đỗ Thị Thanh Bình | 09-04-1997 | |||
106 | Đoàn Thị Bình | 11-09-1989 | |||
107 | Hoàng Thanh Bình | 15-06-1974 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
108 | Hoàng Thị Thanh Bình | 15-07-1974 | |||
109 | Lã Thị Thuý Bình | 24-01-1985 | |||
110 | Lành Thị Thanh Bình | 17-11-1992 | |||
111 | Ngô Thị Thanh Bình | 10-04-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
112 | Nguyễn Thanh Bình | 15-05-1976 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
113 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 14-01-1983 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
114 | Phan Thị Bình | 16-11-1995 | |||
115 | Triệu Văn Bình | 06-12-1995 | |||
116 | H’ Lisa Byă | 12-12-1992 | |||
117 | Lê Thị Minh Cẩm | 10-12-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
118 | Phạm Thị Cảnh | 28-08-1984 | |||
119 | Trần Thị Châm | 20-05-1971 | |||
120 | Phạm Ngọc Chánh | 07-01-1989 |