Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1051 | Hà Mộng Nhiên | 16-07-1993 | |||
1052 | Châu Võ Tú Như | 31-07-2003 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1053 | Lê Thị Như | 15-03-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1054 | Nguyễn Ngọc Ái Như | 20-03-1999 | |||
1055 | Nguyễn Thị Nhuần | 02-03-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1056 | Bùi Thị Nhung | 09-07-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1057 | Đào Thị Nhung | 08-09-1984 | |||
1058 | Đào Thị Nhung | 08-09-1984 | |||
1059 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 05-10-1989 | |||
1060 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 19-10-1995 | |||
1061 | Khuất Thị Nhung | 07-02-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1062 | Lê Thị Nhung | 13-01-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1063 | Lê Thị Nhung | 29-07-1972 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1064 | Lê Thị Hồng Nhung | 19-09-2001 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1065 | Nguyễn Hồng Nhung | 23-08-1990 | |||
1066 | Nguyễn Thị Nhung | 12-09-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1067 | Nguyễn Thị Nhung | 03-09-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1068 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08-12-1998 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1069 | Nguyễn Thị Huyền Nhung | 04-10-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1070 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 26-04-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1071 | Nguyễn Trang Nhung | 09-01-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1072 | Phạm Thị Hồng Nhung | 17-05-1972 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1073 | Phạm Thị Thu Nhung | 16-07-1998 | |||
1074 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 21-12-1978 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1075 | Phan Thị Hồng Nhung | 22-02-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1076 | Trần Thị Nhung | 26-07-1973 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1077 | Trần Thị Hồng Nhung | 17-07-1992 | |||
1078 | Vi Thị Nhung | 27-11-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1079 | Vi Thị Hồng Nhung | 05-09-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1080 | A Lăng Nhuộn | 11-11-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |