Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
871 | Trần Thị Tuyết Mai | 20-04-1975 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
872 | Trịnh Thị Mai | 11-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
873 | Thạch Thị Malyne | 14-12-1981 | |||
874 | Lê Tiến Mạnh | 04-03-1983 | |||
875 | Nguyễn Đức Mạnh | 07-01-1997 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
876 | Trương Đức Mạnh | 28-09-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
877 | Bùi Thị Mây | 19-06-1990 | |||
878 | Đào Thị Mến | 01-11-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
879 | Đinh Thị Mến | 07-06-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
880 | Đinh Thị Mến | 27-01-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
881 | Dương Thị Mến | 20-08-1986 | |||
882 | Hoàng Mi Mi | 27-07-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
883 | Nguyễn Thị Miện | 04-02-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
884 | Đỗ Nhật Minh | 06-01-2001 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
885 | Hồ Đức Minh | 19-12-1982 | |||
886 | Hoàng Thị Nguyệt Minh | 04-06-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
887 | Lê Anh Minh | 20-03-1984 | |||
888 | Lê Tuệ Minh | 21-07-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
889 | Nguyễn Hoàng Minh | 23-08-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
890 | Nguyễn Hồng Minh | 18-09-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
891 | Nguyễn Kim Minh | 02-03-1979 | |||
892 | Nguyễn Quế Minh | 17-06-1979 | |||
893 | Nguyễn Thị Minh | 24-09-1990 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
894 | Nguyễn Thị Đoàn Minh | 30-07-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
895 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
896 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 18-12-1987 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
897 | Phạm Nguyên Minh | 25-06-1995 | |||
898 | Trần Hồng Minh | 03-12-1994 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
899 | Trịnh Công Minh | 01-04-2002 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
900 | Vũ Thị Tú Minh | 24-07-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |