Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
661 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 06-02-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
662 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10-06-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
663 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 09-10-1977 | |||
664 | Nguyễn Thu Huyền | 17-09-1978 | |||
665 | Phạm Thanh Huyền | 20-02-1971 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
666 | Phạm Thị Lệ Huyền | 02-09-1984 | |||
667 | Trần Thị Huyền | 06-08-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
668 | Trần Thu Huyền | 31-07-1988 | |||
669 | Vi Thị Mai Huyên | 11-03-1993 | |||
670 | Võ Thị Hồng Huyên | 16-03-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
671 | Vũ Minh Huyền | 05-02-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
672 | Vũ Thanh Huyền | 24-04-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
673 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 14-10-1991 | |||
674 | Vũ Thị Phương Huyền | 19-12-1986 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
675 | Phùng Phan Trầm Kha | 22-10-1977 | |||
676 | Đoàn Đức Khải | 01-01-1998 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
677 | Nguyễn Hoàng Gia Khải | 01-12-1982 | |||
678 | Đinh Thị Mỹ Khánh | 01-06-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
679 | Lại Phú Khanh | 08-02-1973 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
680 | Nguyễn Thị Khánh | 02-08-1984 | |||
681 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 18-07-1999 | |||
682 | Phạm Ngọc Khánh | 29-10-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
683 | Ngô Đình Khiêm | 24-01-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
684 | Vũ Hồng Khiêm | 13-11-1980 | |||
685 | Lê Minh Khoa | 19-10-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
686 | Nguyễn Sỹ Khoa | 20-04-1979 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
687 | Trần Đăng Khoa | 05-01-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
688 | Lò Thị Khởi | 27-06-1987 | |||
689 | Phạm Như Khôi | 16-05-1975 | |||
690 | Nguyễn An Khuê | 01-12-2003 |