Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Lê Thị Vân Anh | 24-10-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
32 | Lê Thị Vân Anh | 30-04-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
33 | Lỗ Thảo Anh | 12-10-2003 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
34 | Lương Quỳnh Ánh | 27-09-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
35 | Lương Thị Vân Anh | 20-12-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
36 | Lương Thị Vân Anh | 01-09-1976 | |||
37 | Nguyễn Đỗ Vàng Anh | 01-05-1991 | |||
38 | Nguyễn Đức Anh | 12-02-1996 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
39 | Nguyễn Hoàng Anh | 01-12-1982 | |||
40 | Nguyễn Hoàng Anh | 11-05-1996 | |||
41 | Nguyễn Huyền Anh | 29-07-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
42 | Nguyễn Lan Anh | 18-05-1991 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
43 | Nguyễn Quang Anh | 11-01-1994 | |||
44 | Nguyễn Thị Hiền Anh | 10-06-1987 | |||
45 | Nguyễn Thị Hoài Anh | 28-10-1975 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
46 | Nguyễn Thị Kim Anh | 11-02-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
47 | Nguyễn Thị Lan Anh | 03-03-1978 | |||
48 | Nguyễn Thị Lan Anh | 18-10-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
49 | Nguyễn Thị Lan Anh | 31-01-1975 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
50 | Nguyễn Thị Minh Anh | 07-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
51 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 09-11-1991 | |||
52 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 26-09-1995 | |||
53 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 08-05-1985 | |||
54 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15-09-1994 | |||
55 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 06-12-1995 | |||
56 | Nguyễn Thị Tú Anh | 16-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
57 | Nguyễn Thị Vân Anh | 27-06-1986 | |||
58 | Nguyễn Thị Vân Anh | 02-09-1991 | |||
59 | Nguyễn Thị Vân Anh | 13-10-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
60 | Nguyễn Thị Vân Anh | 31-08-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |