Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Võ Thị Thu Minh | 31-10-1993 | |||
62 | Nông Thị Mùi | 05-07-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
63 | Huỳnh Nhựt Nam | 05-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
64 | Bùi Hương Nậu | 19-11-1985 | |||
65 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 15-10-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
66 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 14-12-1983 | |||
67 | Ngô Thị Bảo Ngọc | 13-02-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
68 | Trần Thị Quỳnh Ngọc | 11-10-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
69 | Vũ Thị Bích Ngọc | 26-08-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
70 | Bùi Thị Thanh Nhàn | 06-12-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
71 | Châu Thị Nhi | 16-10-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
72 | Nguyễn Thị Nhuận | 09-02-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
73 | Vũ Thị Nhung | 20-06-1976 | |||
74 | Phạm Đình Phúc | 07-02-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
75 | Lưu Thị Như Phương | 27-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
76 | Nguyễn Ngọc Phương | 09-01-1978 | |||
77 | Nguyễn Thị Quý | 10-04-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
78 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 20-04-1978 | |||
79 | Trần Thị Minh Tâm | 16-04-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
80 | Hoàng Thị Thắm | 24-04-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
81 | Đỗ Phương Thảo | 01-06-1997 | |||
82 | Nguyễn Hoàng Mai Thảo | 09-10-1988 | |||
83 | Tô Tấn Thọ | 04-11-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
84 | Cao Thị Thu | 13-03-1993 | |||
85 | Hoàng Gia Thuần | 03-10-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
86 | Hà Hoài Thương | 15-08-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
87 | Nguyễn Thị Thương | 30-03-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
88 | Nguyễn Thị Thương | 07-09-1985 | |||
89 | Đinh Thị Thúy | 02-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
90 | Hoàng Thị Thủy | 29-11-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |