Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hoàng Thị Hiển | 31-01-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
32 | Lê Thị Thu Hiền | 10-11-1979 | |||
33 | Nguyễn Thị Hiền | 29-03-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
34 | Nguyễn Văn Hiếu | 08-10-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
35 | Nguyễn Diệu Hoa | 04-10-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
36 | Tô Thị Như Hoa | 24-01-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
37 | Nguyễn Thị Hoài | 17-02-1992 | |||
38 | Nguyễn Thị Hoài | 01-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
39 | Nguyễn Thị Huệ | 30-01-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
40 | Trần Thị Huê | 06-02-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
41 | Đặng Thị Thu Hường | 02-07-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
42 | Huỳnh Thị Trúc Hương | 26-12-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
43 | Hà Thị Huyền | 05-06-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
44 | Nguyễn Thị Huyền | 17-06-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
45 | Poòng Thị Huyền | 12-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
46 | Bùi Thị Khen | 13-05-1971 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
47 | Phìn Thị Kiên | 12-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
48 | Hoàng Thị Thanh Lan | 02-04-1999 | |||
49 | Lò Thị Lan | 20-11-1996 | |||
50 | Nguyễn Thị Kim Lành | 06-08-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
51 | Kiều Thị Liên | 22-11-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
52 | Đoàn Thị Linh | 22-12-1982 | |||
53 | Hà Thị Thúy Linh | 13-03-1980 | |||
54 | Nông Văn Lợi | 07-01-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
55 | Bàn Thị Lún | 07-01-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
56 | Dương Thị Lưu | 19-09-2003 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
57 | Cao Thị Ngọc Mai | 20-08-1987 | |||
58 | Lưu Thị Mai | 26-06-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
59 | Nguyễn Ngọc Mai | 12-04-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
60 | Nguyễn Thanh Mai | 22-12-1994 |