Trường ĐHKHXH&NV công bố danh sách thí sinh trúng tuyển chương trình liên kết đào tạo quốc tế 2+2 với Đại học Quảng Tây năm 2011.
Ngành Báo chí
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Khu vực |
Đối tượng |
Mã tỉnh |
H |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
Phạm Thế Anh |
06.11.1993 |
Nam |
02 |
|
17 |
02 |
QHX.195 |
14.50 |
2 |
Phạm Thuỳ Anh |
31.12.1993 |
Nữ |
03 |
|
1A |
02 |
QHXD.00381 |
13.00 |
3 |
Nguyễn Thành Duy |
19.09.1993 |
Nam |
02 |
|
17 |
01 |
LPHC.06273 |
15.00 |
4 |
Phùng Thị Thuỳ Dương |
05.02.1993 |
Nữ |
02 |
|
15 |
01 |
LPHD1.09771 |
14.00 |
5 |
Trương Việt Đức |
18.07.1992 |
Nam |
2-NT |
|
22 |
02 |
LPHC.06618 |
14.50 |
6 |
Nguyễn Thị Hằng |
26.04.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
28 |
20 |
QHXC.01332 |
18.00 |
7 |
Võ Thị Hương |
22.07.1992 |
Nữ |
2-NT |
|
30 |
09 |
QHXC.06048 |
15.00 |
8 |
Nguyễn Bình Khiêm |
22.07.1993 |
Nam |
2-NT |
|
22 |
02 |
QHXC.02349 |
16.50 |
9 |
Ngô Thị Oanh |
10.07.1992 |
Nữ |
2-NT |
06 |
20 |
10 |
LDAC.015792 |
18.50 |
10 |
Vũ Minh Thái |
24.09.1992 |
Nam |
2-NT |
06 |
28 |
22 |
QHX.4431 |
14.00 |
11 |
Đặng Thị Thu Thuỷ |
12.05.1993 |
Nữ |
|
|
17 |
02 |
QHXC.04813 |
16.00 |
12 |
Bùi Thị Trà |
23.11.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
22 |
03 |
QHLC.05261 |
15.00 |
13 |
Trần Nguyễn Đài Trang |
24.10.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
31 |
04 |
71093 |
13.50 |
14 |
Đặng Thu Trang |
26.07.1993 |
Nữ |
01 |
|
09 |
01 |
QHXC.05053 |
15.50 |
15 |
Nguyễn Thùy Trang |
16.08.1993 |
Nữ |
02 |
|
19 |
01 |
LPHD1.10073 |
14.00 |
16 |
Đào Quang Trung |
26.08.1993 |
Nam |
03 |
|
1A |
03 |
TGCC.04198 |
18.00 |
17 |
Vũ Đình Trường |
27.03.1993 |
Nam |
2-NT |
|
21 |
09 |
SPHB006152 |
16.00 |
18 |
Đặng Thuận Vũ |
18.09.1993 |
Nam |
03 |
|
03 |
05 |
DNH.D1.1229 |
20.00 |
19 |
Đặng Hữu Xuân |
30.05.1992 |
Nam |
2-NT |
|
25 |
04 |
QHXA.09919 |
13.50 |
Ngành Phát thanh truyền hình
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Khu vực |
Đối tượng |
Mã tỉnh |
H |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
Phạm Hồng Anh |
06.11.1993 |
Nữ |
03 |
|
1A |
13 |
QHTB.00165 |
15.50 |
2 |
Vũ Trần Thu Hằng |
09.07.1993 |
Nữ |
01 |
|
17 |
13 |
QHXC.01381 |
14.00 |
3 |
Nguyễn Thị Linh |
20.05.1992 |
Nữ |
2-NT |
06 |
29 |
16 |
QHXC.06075 |
15.50 |
4 |
Nguyễn Văn Nghiên |
12.08.1991 |
Nam |
|
01 |
18 |
08 |
LPHC.06443 |
17.00 |
5 |
Vũ Thị Kiều Oanh |
25.08.1993 |
Nữ |
02 |
|
1A |
12 |
QHLC.03731 |
14.50 |
6 |
Lê Thị Trà |
06.08.1991 |
Nữ |
2-NT |
|
1B |
28 |
QHLC.05263 |
16.00 |
7 |
Ngô Huyền Trang |
15.06.1993 |
Nữ |
01 |
|
12 |
06 |
QHXC.05104 |
18.50 |
Ngành Quảng cáo
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Khu vực |
Đối tượng |
Mã tỉnh |
Huyện |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
Đinh Văn Dũng |
29.11.1993 |
Nam |
2-NT |
|
17 |
44 |
QHTB.00625 |
15.50 |
2 |
Nguyễn Thị Kim Thêu |
22.10.1992 |
Nữ |
02 |
|
16 |
01 |
LPHA.02119 |
16.50 |
3 |
Nguyễn Đức Tôn |
19.07.1992 |
Nam |
2-NT |
|
22 |
08 |
QHX 5018 |
14.00 |
Ngành Ngành Quản lí Du lịch
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Khu vực |
Đối tượng |
Mã tỉnh |
H |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
14.01.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
1B |
29 |
QHXC.00266 |
15.50 |
2 |
Hoàng Hoa Chi |
03.02.1993 |
Nữ |
03 |
|
03 |
03 |
HQTA.00083 |
19.00 |
3 |
Lưu Quang Đạt |
18.06.1993 |
Nam |
02 |
|
19 |
05 |
LPHA.02509 |
13.00 |
4 |
Nguyễn Thị Định |
09.01.1992 |
Nữ |
2-NT |
|
29 |
06 |
LPHC.07495 |
17.00 |
5 |
Trần Thị Hà |
01.06.1993 |
Nữ |
01 |
|
29 |
15 |
QHXC.05978 |
16.00 |
6 |
Lò Thị Huyền Hảo |
10.07.1993 |
Nữ |
01 |
01 |
14 |
01 |
LPHC.06001 |
15.00 |
7 |
Vũ Văn Hoạt |
19.08.1992 |
Nam |
02 |
|
03 |
07 |
QHXC.01711 |
15.50 |
8 |
Lê Thanh Huyền |
19.01.1993 |
Nữ |
03 |
|
1A |
02 |
NHFD1.03007 |
17.50 |
9 |
Nguyễn Trần Thiên Khê |
11.11.1993 |
Nữ |
03 |
|
1A |
09 |
QHXC.02347 |
18.00 |
10 |
Mai Thị Lài |
25.12.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
29 |
16 |
LPHC.07561 |
19.50 |
11 |
Đỗ Thị Hoàng Lan |
18.11.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
26 |
04 |
QHXC.02423 |
16.00 |
12 |
Hoàng Xuân Bảo Lâm |
08.07.1993 |
Nam |
2-NT |
|
1B |
27 |
QHTA.04447 |
13.00 |
13 |
Trần Thị Kim Ngân |
28.02.1993 |
Nữ |
02 |
|
15 |
01 |
HCHC.02692 |
17.00 |
14 |
Mã Thị Ánh Ngọc |
15.06.1993 |
Nữ |
01 |
01 |
18 |
02 |
QHXC.03384 |
14.50 |
15 |
Trần Minh Nguyệt |
17.11.1993 |
Nữ |
01 |
|
18 |
06 |
DTYB.13296 |
15.50 |
16 |
Trần Thị Ninh |
26.01.1992 |
Nữ |
2-NT |
|
1A |
07 |
TGCC.02908 |
17.00 |
17 |
Nguyễn Thị Ny |
13.10.1993 |
Nữ |
2-NT |
|
21 |
07 |
LPHC.06565 |
17.50 |
18 |
Nguyễn Văn Sơn |
27.03.1993 |
Nam |
2-NT |
|
22 |
05 |
QHX4131 |
15.00 |
19 |
Trần Xuân Quỳnh |
06.12.1993 |
Nam |
2-NT |
|
22 |
09 |
QHXC.04044 |
14.00 |
20 |
Đào Văn Thuận |
15.03.1992 |
Nam |
|
|
1A |
06 |
QHX4664 |
15.50 |
21 |
Đào Thị Hoài Thương |
28.06.1993 |
Nữ |
02 |
|
26 |
01 |
LPHA.03380 |
16.00 |
22 |
Nguyễn Hoàng Trung |
14.08.1992 |
Nam |
02 |
|
17 |
02 |
LPHD1.09900 |
14.00 |
23 |
Nguyễn Ngọc Tú |
08.09.1993 |
Nam |
02 |
|
25 |
01 |
LPHA.03173 |
13.50 |