Top 10 Trang Cá Cược Bóng Đá Uy Tín

Ngôn ngữ      

Danh sách lĩnh tiền hướng dẫn NCS năm 2009

Thứ năm - 24/09/2009 00:29

Phòng Kế hoạch - Tài vụ thông báo danh sách lĩnh tiền hướng dẫn NCS năm 2009.

Phòng Kế hoạch - Tài vụ thông báo danh sách lĩnh tiền hướng dẫn NCS năm 2009.

Các thầy cô là cán bộ cơ hữu trong trường sẽ nhận tiền qua tài khoản cá nhân theo danh sách dưới đây. Các thầy cô kiệm nhiệm, thỉnh giảng nhận tiền tại Phòng KH-TV vào các buổi chiều (theo danh sách của Phòng Quản lí NCKH&ĐTSĐH).

STT Họ tên Đơn vị Số NCS hướng dẫn Tổng cộng
NCS1 NCS2 NCS3 NCS4
1 Nguyễn Hồng Cổn Ngôn ngữ học 1.960.000 2.940.000 1.960.000   6.860.000
2 Vũ Đức Nghiệu BGH 2.800.000 840.000 2.800.000   6.440.000
3 Nguyễn Văn Hiệp Ngôn ngữhọc 2.800.000 2.800.000     5.600.000
4 Nguyễn Thiện Giáp Ngôn ngữ học 2.800.000 2.800.000     5.600.000
5 Trần Trí Dõi Ngôn ngữ học 2.800.000 4.200.000 2.800.000   9.800.000
6 Lê Đông Ngôn ngữ học 1.960.000       1.960.000
7 Đào Thanh Lan Ngôn ngữ học 4.200.000 2.800.000     7.000.000
8 Nguyễn Hữu Đạt Ngôn ngữ học 2.800.000 2.800.000     5.600.000
9 Nguyễn Kim Sơn Văn học 1.960.000       1.960.000
10 Trần Ngọc Vương Văn học 840.000       840.000
11 Lê Chí Quế Văn học 2.800.000 1.960.000     4.760.000
12 Phạm Gia Lâm Văn học 2.800.000       2.800.000
13 Đào Duy Hiệp Văn học 1.960.000       1.960.000
14 Lí Hoài Thu Văn học 840.000 2.800.000     3.640.000
15 Đoàn Đức Phương Văn học 840.000       840.000
16 Hà Văn Đức Văn học 840.000 1.260.000     2.100.000
17 Lâm Bá Nam Lịch sử 2.800.000 1.960.000     4.760.000
18 Hoàng Lương Lịch sử 2.800.000 1.960.000     4.760.000
19 Nguyễn Văn Chính Lịch sử 2.800.000 840.000     3.640.000
20 Hoàng Hồng Lịch sử 840.000 2.800.000     3.640.000
21 Vũ Quang Hiển Lịch sử 840.000 2.800.000 2.800.000   6.440.000
22 Ngô Đăng Tri Lịch sử 2.800.000 2.800.000     5.600.000
23 Phạm Xanh Lịch sử 2.800.000 1.960.000 2.800.000 2.800.000 10.360.000
24 Nguyễn Hải Kế Lịch sử 840.000 840.000     1.680.000
25 Nguyễn Văn Kim Lịch sử 840.000 2.800.000 1.960.000 2.800.000 8.400.000
26 Đỗ Quang Hưng Lịch sử 2.800.000 2.800.000     5.600.000
27 Vũ Văn Quân Lịch sử 2.800.000 840.000     3.640.000
28 Nguyễn Văn Khánh BGH 1.960.000       1.960.000
29 Nguyễn Đình Lê Lịch sử 2.800.000       2.800.000
30 Lâm Mĩ Dung Lịch sử 2.800.000       2.800.000
31 Trương Thị Tiến Lịch sử 2.800.000       2.800.000
32 Dương Văn Thịnh Triết học 840.000 840.000     1.680.000
33 Nguyễn Thuý Vân Triết học 1.960.000 840.000     2.800.000
34 Lưu Minh Văn KHCT 840.000 840.000     1.680.000
35 Nguyễn Vũ Hảo Triết học 840.000 840.000     1.680.000
36 Nguyễn Anh Tuấn Triết học 840.000       840.000
37 Đỗ Thị Hoà Hới Triết học 840.000 840.000 840.000   2.520.000
38 Nguyễn Quang Hưng Triết học 840.000 1.960.000     2.800.000
39 Dương Văn Duyên Triết học 840.000 840.000     1.680.000
40 Nguyễn Thanh Bình Triết học 840.000       840.000
41 Lê Thị Quý XHH 2.940.000       2.940.000
42 Nguyễn Thị Kim Hoa XHH 1.260.000 840.000 840.000   2.940.000
43 Nguyễn Quý Thanh XHH 840.000       840.000
44 Nguyễn Thị Thu Hà XHH 840.000       840.000
45 Hoàng Bá Thịnh XHH 2.800.000       2.800.000
46 Phạm Văn Quyết ĐT 1.960.000       1.960.000
47 Dương Xuân Sơn BC-TT 2.800.000 2.800.000     5.600.000
48 Nguyễn Thị Minh Thái BC-TT 2.800.000       2.800.000
49 Đinh Hường BC-TT 2.800.000 2.800.000 4.200.000   9.800.000
50 Trần Thị Minh Đức Tâm lí học
1.960.000 1.960.000 1.960.000   5.880.000
51 Nguyễn Hữu Thụ Tâm lí học 840.000 1.960.000 1.960.000   4.760.000
52 Hoàng Mộc Lan Tâm lí học 840.000 840.000     1.680.000
53 Nguyễn Hồi Loan CTSV 840.000       840.000
54 Lê Minh Loan Tâm lí học 840.000       840.000
55 Nguyễn Ngọc Thanh KHQL 840.000       840.000
56 Vũ Cao Đàm KHQL 1.960.000 1.960.000     3.920.000
57 Hoàng Khắc Nam Quốc tế học 840.000       840.000

Tác giả: i333

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây