Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ngô Thị Diệu Linh | 28-11-2001 | Xã hội học | ||
32 | Nguyễn Ngọc Hoài Linh | 22-05-2001 | Xã hội học | ||
33 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 03-09-2001 | Xã hội học | ||
34 | Trần Thị Mỹ Linh | 09-05-1998 | Xã hội học | ||
35 | Trần Tuấn Ngọc Linh | 29-08-2000 | Xã hội học | ||
36 | Nguyễn Thị Lý | 11-08-1999 | Xã hội học | ||
37 | Nguyễn Phương Mai | 25-09-2000 | Xã hội học | ||
38 | Lê Thị Trà My | 30-11-1999 | Xã hội học | ||
39 | Nguyễn Thị Ngọc | 07-02-2001 | Xã hội học | ||
40 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 05-03-2001 | Xã hội học | ||
41 | Phạm Như Ngọc | 31-03-2000 | Xã hội học | ||
42 | Ngô Thị Nhung | 21-04-2001 | Xã hội học | ||
43 | Nguyễn Thị Nụ | 15-11-2001 | Xã hội học | ||
44 | Nguyễn Thị Hà Phương | 30-09-2001 | Xã hội học | ||
45 | Nguyễn Thị Thu Phương | 29-05-2000 | Xã hội học | ||
46 | Trần Thị Minh Phương | 07-10-2001 | Xã hội học | ||
47 | Lê Hạnh Quyên | 03-06-2001 | Xã hội học | ||
48 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 07-07-2001 | Xã hội học | ||
49 | Nguyễn Quang Sáng | 09-12-1999 | Xã hội học | ||
50 | Đinh Thái Sơn | 02-07-2000 | Xã hội học | ||
51 | Phạm Thị Thanh Tâm | 28-07-2001 | Xã hội học | ||
52 | Trần Ngọc Tân | 08-05-2001 | Xã hội học | ||
53 | Lê Thị Hồng Thắm | 22-08-2001 | Xã hội học | ||
54 | Nguyễn Tiến Thành | 29-12-2000 | Xã hội học | ||
55 | Dương Thị Phương Thảo | 21-10-2000 | Xã hội học | ||
56 | Hoàng Ngọc Thảo | 10-01-2001 | Xã hội học | ||
57 | Nguyễn Phương Thảo | 31-08-2001 | Xã hội học | ||
58 | Nguyễn Thị Thương | 21-05-1999 | Xã hội học | ||
59 | Văn Khánh Thương | 20-08-2001 | Xã hội học | ||
60 | Phạm Thu Thủy | 28-05-2001 | Xã hội học |