Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 10-09-2001 | Xã hội học | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 15-01-1999 | Xã hội học | ||
3 | Trần Đại Quang Anh | 24-04-2001 | Xã hội học | ||
4 | Vũ Châu Anh | 30-07-2000 | Xã hội học | ||
5 | Vũ Minh Anh | 03-12-2001 | Xã hội học | ||
6 | Vũ Thị Phương Anh | 10-10-1999 | Xã hội học | ||
7 | Nguyễn Hà Bình | 13-09-2001 | Xã hội học | ||
8 | Nguyễn Thị Kim Chi | 29-08-2001 | Xã hội học | ||
9 | Phạm Tùng Chi | 06-09-2000 | Xã hội học | ||
10 | Trần Thị Linh Chi | 17-09-2001 | Xã hội học | ||
11 | Phạm Kim Đĩnh | 20-03-2001 | Xã hội học | ||
12 | Kiều Thị Dịu | 27-03-2001 | Xã hội học | ||
13 | Nguyễn Tiến Duy | 13-07-2001 | Xã hội học | ||
14 | Hoa Bằng Giang | 01-10-1999 | Xã hội học | ||
15 | Đào Khánh Hà | 04-12-2000 | Xã hội học | ||
16 | Bùi Hồng Hạnh | 16-11-2001 | Xã hội học | ||
17 | Lê Thị Hồng Hạnh | 24-11-2001 | Xã hội học | ||
18 | Nguyễn Thị Hậu | 08-08-1999 | Xã hội học | ||
19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20-03-1999 | Xã hội học | ||
20 | Trần Đắc Hiệp | 07-01-2000 | Xã hội học | ||
21 | Tô Trung Hiếu | 28-09-2001 | Xã hội học | ||
22 | Hoàng Thị Hồi | 09-07-2001 | Xã hội học | ||
23 | Trần Thị Minh Huệ | 19-11-2000 | Xã hội học | ||
24 | Đặng Thị Thanh Hương | 21-06-2001 | Xã hội học | ||
25 | Đinh Thị Hương | 21-01-2001 | Xã hội học | ||
26 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12-03-2001 | Xã hội học | ||
27 | Vũ Thanh Hương | 21-05-2001 | Xã hội học | ||
28 | Trương Thị Kim Khánh | 15-12-1999 | Xã hội học | ||
29 | Ngô Hoàng Lan | 22-02-2001 | Xã hội học | ||
30 | Bùi Thị Linh | 12-07-2001 | Xã hội học |