Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ngô Thị Lan | 18-04-1999 | Xã hội học | ||
32 | Hồ Hiền Lê | 23-01-2000 | Xã hội học | ||
33 | Đặng Thị Yến Linh | 29-02-2000 | Xã hội học | ||
34 | Đào Diệu Linh | 27-08-2000 | Xã hội học | ||
35 | Liêu Khánh Linh | 15-11-2000 | Xã hội học | ||
36 | Vũ Thị Trà Linh | 21-02-2000 | Xã hội học | ||
37 | Lê Thị Ly | 30-12-2000 | Xã hội học | ||
38 | Nguyễn Khánh Ly | 15-01-2000 | Xã hội học | ||
39 | Tạ Thị Hà Ly | 10-10-1999 | Xã hội học | ||
40 | Đỗ Thị Mơ | 02-11-1997 | Xã hội học | ||
41 | Lê Thị Hà My | 11-11-1999 | Xã hội học | ||
42 | Trần Thị Bích Ngọc | 16-06-2000 | Xã hội học | ||
43 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 08-08-2000 | Xã hội học | ||
44 | Phạm Phương Nhi | 18-04-2000 | Xã hội học | ||
45 | Hoàng Thị Nhung | 17-09-2000 | Xã hội học | ||
46 | Nguyễn Thị Nhung | 05-07-1999 | Xã hội học | ||
47 | Vi Huyền Nhung | 17-04-2000 | Xã hội học | ||
48 | Trần Mai Phương | 16-05-2000 | Xã hội học | ||
49 | Trịnh Minh Quang | 11-10-1999 | Xã hội học | ||
50 | Trần Thị Thanh | 11-10-2000 | Xã hội học | ||
51 | Trần Thị Xuân Thảo | 16-10-2000 | Xã hội học | ||
52 | Vũ Thị Phương Thảo | 10-02-2000 | Xã hội học | ||
53 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 29-05-1998 | Xã hội học | ||
54 | Trần Thị Minh Thư | 28-04-2000 | Xã hội học | ||
55 | Lê Thị Hoài Thương | 09-04-1999 | Xã hội học | ||
56 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 08-09-2000 | Xã hội học | ||
57 | Nguyễn Thị Trang | 09-03-1999 | Xã hội học | ||
58 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 27-05-2000 | Xã hội học | ||
59 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 24-01-1998 | Xã hội học | ||
60 | Nguyễn Thị Thu Trang | 23-10-1998 | Xã hội học |