Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Vũ Thị Minh Lộc | 05-12-1998 | Xã hội học | ||
32 | Hoàng Thị Hiền Lương | 03-06-1998 | Xã hội học | ||
33 | Nguyễn Thị Hiền Mai | 07-07-1998 | Xã hội học | ||
34 | Nguyễn Thành Nam | 22-05-1998 | Xã hội học | ||
35 | Trương Thành Nam | 20-08-1998 | Xã hội học | ||
36 | Nguyễn Thị Hải Ngân | 04-11-1997 | Xã hội học | ||
37 | Nguyễn Đức Nghĩa | 21-07-1998 | Xã hội học | ||
38 | Vũ Thị Thanh Phương | 08-10-1998 | Xã hội học | ||
39 | Nguyễn Hoàng Ngọc Quyên | 12-02-1998 | Xã hội học | ||
40 | Mùi Diệp Quỳnh | 23-04-1998 | Xã hội học | ||
41 | Khương Công Thành | 24-04-1998 | Xã hội học | ||
42 | Đỗ Thu Thảo | 11-03-1997 | Xã hội học | ||
43 | Hà Thị Thảo | 05-10-1997 | Xã hội học | ||
44 | Vương Thị Thơm | 15-10-1997 | Xã hội học | ||
45 | Dương Anh Thư | 18-03-1998 | Xã hội học | ||
46 | Lê Thị Thư | 22-10-1998 | Xã hội học | ||
47 | Nguyễn Hoài Thu | 27-09-1998 | Xã hội học | ||
48 | Vũ Thị Hà Thu | 20-08-1998 | Xã hội học | ||
49 | Nguyễn Hoài Thương | 27-01-1998 | Xã hội học | ||
50 | Nguyễn Minh Thương | 11-09-1997 | Xã hội học | ||
51 | Nguyễn Thị Thủy | 26-09-1998 | Xã hội học | ||
52 | Chu Minh Trang | 08-08-1998 | Xã hội học | ||
53 | Nguyễn Thị Trang | 17-10-1997 | Xã hội học | ||
54 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 18-03-1996 | Xã hội học | ||
55 | Tô Thị Tố Uyên | 15-12-1998 | Xã hội học | ||
56 | Tạ Mỹ Vân | 13-01-1998 | Xã hội học |