Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Phạm Thị Quỳnh | 04-12-2001 | Việt Nam học | ||
62 | Ko Han Seung | 10-05-1994 | Việt Nam học | ||
63 | Nguyễn Thành Tâm | 15-12-2000 | Việt Nam học | ||
64 | Nguyễn Thị Thành | 16-04-2001 | Việt Nam học | ||
65 | Bùi Thị Thảo | 25-02-2001 | Việt Nam học | ||
66 | Nguyễn Thị Thảo | 25-02-2000 | Việt Nam học | ||
67 | Vũ Thị Thạch Thảo | 25-09-2001 | Việt Nam học | ||
68 | Nguyễn Mậu Thiện | 20-11-2000 | Việt Nam học | ||
69 | Lương Thị Thoan | 06-09-1999 | Việt Nam học | ||
70 | Đoàn Thị Thương | 08-04-2001 | Việt Nam học | ||
71 | Bùi Thị Thủy | 24-03-2001 | Việt Nam học | ||
72 | Lê Thị Thùy | 20-04-2001 | Việt Nam học | ||
73 | Nguyễn Phương Thúy | 28-06-2001 | Việt Nam học | ||
74 | Phạm Thị Thu Thủy | 26-09-2000 | Việt Nam học | ||
75 | YU TIAN TIAN | 02-12-1998 | Việt Nam học | ||
76 | FENG WEN TING | 15-08-1999 | Việt Nam học | ||
77 | Lê Đức Toàn | 11-10-2001 | Việt Nam học | ||
78 | Hoàng Thị Trâm | 25-01-2000 | Việt Nam học | ||
79 | Nguyễn Thị Thu Trang | 28-06-2001 | Việt Nam học | ||
80 | Nguyễn Thu Trang | 12-05-2001 | Việt Nam học | ||
81 | Phạm Thu Trang | 30-05-2001 | Việt Nam học | ||
82 | Phan Thu Trang | 15-07-2001 | Việt Nam học | ||
83 | Vũ Ninh Trang | 30-01-1998 | Việt Nam học | ||
84 | Nguyễn Thị Trinh | 08-08-2001 | Việt Nam học | ||
85 | Đặng Quang Trường | 30-11-2001 | Việt Nam học | ||
86 | Hoàng Văn Xuân Trường | 25-10-2001 | Việt Nam học | ||
87 | Hà Mạnh Tư | 08-02-2001 | Việt Nam học | ||
88 | Hà Thị Cẩm Tú | 13-04-2001 | Việt Nam học | ||
89 | JO GI WOOK | 09-10-1994 | Việt Nam học | ||
90 | Trần Thị Thanh Xuân | 04-02-2000 | Việt Nam học |