Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Lý Thị Khánh Huyền | 26-11-2000 | Việt Nam học | ||
32 | Lê Văn Khánh | 31-12-2000 | Việt Nam học | ||
33 | Trần Quốc Khánh | 02-09-2001 | Việt Nam học | ||
34 | KIM IL KI | 20-05-1999 | Việt Nam học | ||
35 | Nông Phương Lan | 08-02-2000 | Việt Nam học | ||
36 | Trần Thị Kim Liên | 03-04-2001 | Việt Nam học | ||
37 | Bùi Khánh Linh | 28-04-2001 | Việt Nam học | ||
38 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 13-07-2001 | Việt Nam học | ||
39 | Phạm Thị Linh | 13-09-1999 | Việt Nam học | ||
40 | Trần Diệu Linh | 17-10-2000 | Việt Nam học | ||
41 | Trịnh Thị Anh Linh | 11-01-2000 | Việt Nam học | ||
42 | Hoàng Vân Long | 21-10-2001 | Việt Nam học | ||
43 | Đỗ Thị Hiền Lương | 15-04-2001 | Việt Nam học | ||
44 | Vũ Thị Phương Lý | 02-06-2001 | Việt Nam học | ||
45 | Nguyễn Xuân Nam | 24-04-2000 | Việt Nam học | ||
46 | Bùi Hoàng Ngân | 24-10-2001 | Việt Nam học | ||
47 | Đỗ Kim Ngân | 07-12-2001 | Việt Nam học | ||
48 | Lê Thanh Ngân | 16-09-2001 | Việt Nam học | ||
49 | Đàm Như Ngọc | 15-06-2001 | Việt Nam học | ||
50 | Hoàng Minh Ngọc | 02-09-2001 | Việt Nam học | ||
51 | Nguyễn Ngọc Ngọc | 01-12-2001 | Việt Nam học | ||
52 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 22-09-2001 | Việt Nam học | ||
53 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 18-04-2001 | Việt Nam học | ||
54 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 22-08-2001 | Việt Nam học | ||
55 | Phạm Lam Nhi | 08-05-2001 | Việt Nam học | ||
56 | Lê Thị Hồng Nhung | 19-09-2001 | Việt Nam học | ||
57 | Nguyễn Thị Nhung | 23-12-2001 | Việt Nam học | ||
58 | Bùi Thiện Phương | 21-02-2001 | Việt Nam học | ||
59 | Lê Thị Thanh Phương | 24-06-2001 | Việt Nam học | ||
60 | Nguyễn Thị Quỳnh | 08-04-2001 | Việt Nam học |