Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Ngọc Anh | 12-12-2001 | Việt Nam học | ||
2 | Lê Thị Lan Anh | 27-09-2001 | Việt Nam học | ||
3 | Lê Thị Minh Ánh | 18-03-2001 | Việt Nam học | ||
4 | Nguyễn Lan Anh | 01-12-2001 | Việt Nam học | ||
5 | Nguyễn Ngọc Ánh | 10-07-2001 | Việt Nam học | ||
6 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 09-06-2001 | Việt Nam học | ||
7 | Phạm Phương Anh | 01-11-2001 | Việt Nam học | ||
8 | Phạm Phương Anh | 04-03-2001 | Việt Nam học | ||
9 | Trần Thị Kim Anh | 11-09-2000 | Việt Nam học | ||
10 | Trần Thị Lan Anh | 29-04-2001 | Việt Nam học | ||
11 | Vũ Kiều Anh | 31-07-2001 | Việt Nam học | ||
12 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 19-08-2001 | Việt Nam học | ||
13 | Đào Đình Đắc | 28-04-2001 | Việt Nam học | ||
14 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 24-09-2001 | Việt Nam học | ||
15 | Đinh Thị Thùy Dương | 19-09-2001 | Việt Nam học | ||
16 | Lã Thị Mỹ Duyên | 02-11-2000 | Việt Nam học | ||
17 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 28-11-2001 | Việt Nam học | ||
18 | Nguyễn Thị Hải | 16-03-2000 | Việt Nam học | ||
19 | Kwak Hajin | 16-12-2000 | Việt Nam học | ||
20 | Đặng Thị Hạnh | 04-12-2000 | Việt Nam học | ||
21 | KIM DAE HO | 16-08-1992 | Việt Nam học | ||
22 | Hoàng Thị Hòa | 22-09-2001 | Việt Nam học | ||
23 | Nguyễn Thị Hòa | 16-06-2001 | Việt Nam học | ||
24 | Thân Minh Hoàng | 27-02-2001 | Việt Nam học | ||
25 | PYUN JEONG HOON | 14-11-1994 | Việt Nam học | ||
26 | Lê Kim Huệ | 07-09-2001 | Việt Nam học | ||
27 | Đinh Thị Hương | 04-01-1998 | Việt Nam học | ||
28 | Lê Thị Hương | 10-07-2001 | Việt Nam học | ||
29 | Nguyễn Thị Hường | 11-02-2001 | Việt Nam học | ||
30 | Nguyễn Thu Hường | 10-07-2001 | Việt Nam học |