Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hong Joon Hwi | 19-05-1997 | Việt Nam học | ||
32 | Ah Seong Hyeon | 13-02-1996 | Việt Nam học | ||
33 | Lee Seung Hyun | 20-04-1996 | Việt Nam học | ||
34 | Ngô Lê Huyền Khánh | 10-08-2000 | Việt Nam học | ||
35 | Phạm Tùng Linh | 30-01-2000 | Việt Nam học | ||
36 | Trương Thị Ngọc Linh | 13-09-2000 | Việt Nam học | ||
37 | Vương Thị Mạ | 26-09-2000 | Việt Nam học | ||
38 | Hoàng Thị Hương Mai | 19-04-2000 | Việt Nam học | ||
39 | Đinh Hoàng Kim Ngân | 01-10-2000 | Việt Nam học | ||
40 | Lê Thị Kim Ngân | 09-02-2000 | Việt Nam học | ||
41 | Đỗ Thị Ngọc | 14-05-2000 | Việt Nam học | ||
42 | Lương Thị Như Ngọc | 12-10-2000 | Việt Nam học | ||
43 | Đỗ Hà Ánh Nguyệt | 25-05-2000 | Việt Nam học | ||
44 | Dương Thị Nguyệt | 23-10-2000 | Việt Nam học | ||
45 | Vi Thị Nhung | 27-11-2000 | Việt Nam học | ||
46 | Lê Thị Kim Oanh | 08-01-2000 | Việt Nam học | ||
47 | Phùng Hồng Phước | 01-10-1998 | Việt Nam học | ||
48 | Nguyễn Thị Phương | 13-03-2000 | Việt Nam học | ||
49 | Nguyễn Thị Phượng | 13-02-2000 | Việt Nam học | ||
50 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 02-01-2000 | Việt Nam học | ||
51 | Nông Thị Phương | 10-01-2000 | Việt Nam học | ||
52 | Trần Minh Quân | 15-10-1999 | Việt Nam học | ||
53 | Lee Keon Seok | 29-11-1997 | Việt Nam học | ||
54 | Bae Min Soo | 17-12-1996 | Việt Nam học | ||
55 | Phạm Văn Thái | 12-04-2000 | Việt Nam học | ||
56 | Nguyễn Duy Thành | 10-08-2000 | Việt Nam học | ||
57 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05-08-2000 | Việt Nam học | ||
58 | Văn Thị Thêm | 18-09-2000 | Việt Nam học | ||
59 | Tạ Viết Thiện | 29-03-1999 | Việt Nam học | ||
60 | Ma Thị Thương | 26-05-2000 | Việt Nam học |