Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kim Seon A | 30-03-1998 | Việt Nam học | ||
2 | Nguyễn Thị An | 02-02-1999 | Việt Nam học | ||
3 | Nguyễn Thuận An | 24-12-2000 | Việt Nam học | ||
4 | Khuất Phương Anh | 31-05-2000 | Việt Nam học | ||
5 | Nguyễn Ngọc Việt Anh | 30-07-2000 | Việt Nam học | ||
6 | Nguyễn Phương Anh | 29-06-2000 | Việt Nam học | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 06-03-2000 | Việt Nam học | ||
8 | Trần Đức Cảnh | 08-06-1999 | Việt Nam học | ||
9 | Nguyễn Linh Chi | 07-06-2000 | Việt Nam học | ||
10 | Hoàng Mạnh Cường | 26-06-2000 | Việt Nam học | ||
11 | Trần Văn Đạo | 27-11-1999 | Việt Nam học | ||
12 | Phạm Mạnh Đạt | 11-10-2000 | Việt Nam học | ||
13 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 10-06-2000 | Việt Nam học | ||
14 | Nguyễn Văn Đông | 22-03-2000 | Việt Nam học | ||
15 | Nguyễn Thị Dung | 17-12-2000 | Việt Nam học | ||
16 | Nguyễn Thị Thu Dung | 22-11-1999 | Việt Nam học | ||
17 | Nguyễn Việt Dũng | 26-12-1998 | Việt Nam học | ||
18 | Đỗ Thị Thùy Dương | 28-10-2000 | Việt Nam học | ||
19 | Nguyễn Thùy Dương | 20-12-2000 | Việt Nam học | ||
20 | Hà Văn Duy | 21-02-2000 | Việt Nam học | ||
21 | Thiệu Quốc Hà | 01-06-2000 | Việt Nam học | ||
22 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 02-02-2000 | Việt Nam học | ||
23 | Hoàng Thị Hằng | 20-10-2000 | Việt Nam học | ||
24 | Hà Thị Hiền | 23-09-2000 | Việt Nam học | ||
25 | Lê Thu Hiền | 02-11-2000 | Việt Nam học | ||
26 | Nguyễn Thị Hoa | 06-12-2000 | Việt Nam học | ||
27 | Phùng Thị Yến Hoa | 01-05-2000 | Việt Nam học | ||
28 | Bùi Thị Huyền | 26-04-2000 | Việt Nam học | ||
29 | Lê Thị Ngọc Huyền | 11-09-1998 | Việt Nam học | ||
30 | Quách Thị Khánh Huyền | 10-10-2000 | Việt Nam học |