Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Nhi | 22-07-1999 | Việt Nam học | ||
32 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 16-06-1999 | Việt Nam học | ||
33 | Trần Thị Hồng Nhung | 08-02-1999 | Việt Nam học | ||
34 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 24-01-1999 | Việt Nam học | ||
35 | Thào A Páo | 06-06-1999 | Việt Nam học | ||
36 | Lộc Thị Phương | 28-07-1999 | Việt Nam học | ||
37 | Nghiêm Thị Phương | 05-07-1999 | Việt Nam học | ||
38 | Phan Thị Quỳnh | 11-02-1998 | Việt Nam học | ||
39 | Kim Samuel | 28-12-1996 | Việt Nam học | ||
40 | Bùi Trung Thành | 16-05-1999 | Việt Nam học | ||
41 | Nguyễn Thị Thanh | 17-07-1999 | Việt Nam học | ||
42 | Trần Thị Thanh Thanh | 04-08-1999 | Việt Nam học | ||
43 | Lê Quốc Thông | 16-03-1997 | Việt Nam học | ||
44 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 23-07-1999 | Việt Nam học | ||
45 | Vũ Thị Kim Thu | 14-12-1999 | Việt Nam học | ||
46 | Dương Thị Thức | 26-05-1999 | Việt Nam học | ||
47 | Nguyễn An Thương | 04-06-1998 | Việt Nam học | ||
48 | Trương Hoài Thương | 02-09-1998 | Việt Nam học | ||
49 | Vũ Thị Thúy | 24-06-1999 | Việt Nam học | ||
50 | Nguyễn Công Toại | 23-06-1998 | Việt Nam học | ||
51 | Bùi Thị Trang | 09-04-1999 | Việt Nam học | ||
52 | Bùi Thị Thu Trang | 14-03-1999 | Việt Nam học | ||
53 | Lê Thị Trang | 27-10-1999 | Việt Nam học | ||
54 | Nguyễn Thị Trang | 08-02-1999 | Việt Nam học | ||
55 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15-08-1999 | Việt Nam học | ||
56 | Trần Kiều Trang | 25-07-1999 | Việt Nam học | ||
57 | Nông Thị Lan Trinh | 15-05-1999 | Việt Nam học | ||
58 | Nguyễn Công Trường | 12-01-1999 | Việt Nam học | ||
59 | Đào Thị Thu Vân | 19-10-1998 | Việt Nam học | ||
60 | Nguyễn Thanh Vân | 19-02-1999 | Việt Nam học |