Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Thị An | 25-02-1997 | Việt Nam học | ||
2 | Tạ Hồng An | 08-07-1999 | Việt Nam học | ||
3 | Kim Thị Vân Anh | 26-08-1999 | Việt Nam học | ||
4 | Trịnh Minh Anh | 24-01-1999 | Việt Nam học | ||
5 | Chen Yan Long | 10-06-1996 | Việt Nam học | ||
6 | Điền Trọng Cường | 02-10-1999 | Việt Nam học | ||
7 | Nguyễn Việt Cường | 08-07-1996 | Việt Nam học | ||
8 | Phùng Thị Dung | 03-03-1999 | Việt Nam học | ||
9 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 08-04-1998 | Việt Nam học | ||
10 | Nguyễn Thị Hà Giang | 31-01-1999 | Việt Nam học | ||
11 | Trần Thị Linh Giang | 13-09-1999 | Việt Nam học | ||
12 | Thạch Thanh Hà | 04-07-1998 | Việt Nam học | ||
13 | Thân Thị Thu Hà | 04-09-1999 | Việt Nam học | ||
14 | Trần Thị Thanh Hằng | 07-09-1999 | Việt Nam học | ||
15 | Ngô Thị Hiên | 03-10-1996 | Việt Nam học | ||
16 | Lê Thị Minh Huệ | 25-05-1999 | Việt Nam học | ||
17 | Phạm Thị Huế | 21-06-1999 | Việt Nam học | ||
18 | Nguyễn Văn Hùng | 03-06-1999 | Việt Nam học | ||
19 | Xa Thúy Hường | 15-08-1999 | Việt Nam học | ||
20 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20-02-1998 | Việt Nam học | ||
21 | Nam Jeong Hyun | 09-10-1993 | Việt Nam học | ||
22 | Lưu Thị Thảo Linh | 12-01-1999 | Việt Nam học | ||
23 | Nguyễn Doãn Linh | 20-12-1998 | Việt Nam học | ||
24 | Phạm Thị Linh | 05-07-1999 | Việt Nam học | ||
25 | Đào Thị Vân Ly | 18-07-1998 | Việt Nam học | ||
26 | Hoàng Thị Ly | 26-10-1999 | Việt Nam học | ||
27 | Etienne Mahler | 05-03-1987 | Việt Nam học | ||
28 | Vũ Thị Thúy Nga | 14-11-1999 | Việt Nam học | ||
29 | Phùng Thị Ngọc | 13-02-1999 | Việt Nam học | ||
30 | Phạm Thị Nhàn | 21-04-1997 | Việt Nam học |