Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Phạm Thị Ngọc | 07-08-1998 | Việt Nam học | ||
32 | Nguyễn Thị Oanh | 27-07-1998 | Việt Nam học | ||
33 | Phạm Thị Kiều Oanh | 09-05-1998 | Việt Nam học | ||
34 | PUZINA PAVLINA | 16-04-1996 | Việt Nam học | ||
35 | Bùi Văn Phúc | 06-12-1998 | Việt Nam học | ||
36 | Đỗ Thị Phượng | 21-08-1998 | Việt Nam học | ||
37 | Bae Ah Reum | 26-08-1997 | Việt Nam học | ||
38 | Park Woon Seo | 01-11-1980 | Việt Nam học | ||
39 | Park Yong Tae | 21-12-1993 | Việt Nam học | ||
40 | Trần Văn Tài | 22-08-1997 | Việt Nam học | ||
41 | Vũ Thị Tâm | 12-05-1998 | Việt Nam học | ||
42 | Đàm Thị Thành | 25-12-1998 | Việt Nam học | ||
43 | Trịnh Thị Thư | 23-08-1998 | Việt Nam học | ||
44 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 24-05-1998 | Việt Nam học | ||
45 | Lê Thị Tiên | 22-10-1998 | Việt Nam học | ||
46 | Vũ Thị Tình | 06-04-1998 | Việt Nam học | ||
47 | Cát Thu Trang | 24-10-1997 | Việt Nam học | ||
48 | Hà Thị Thùy Trang | 24-05-1997 | Việt Nam học | ||
49 | Hoàng Thị Huyền Trang | 14-10-1998 | Việt Nam học | ||
50 | Lê Thị Vân Trang | 08-10-1997 | Việt Nam học | ||
51 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 09-06-1998 | Việt Nam học | ||
52 | Hoàng Mai Trường | 16-04-1997 | Việt Nam học | ||
53 | Nguyễn Minh Tú | 10-02-1998 | Việt Nam học | ||
54 | Dương Thanh Tùng | 02-04-1997 | Việt Nam học | ||
55 | Bùi Cẩm Uyên | 18-03-1998 | Việt Nam học | ||
56 | Nguyễn Phương Tường Vi | 08-05-1998 | Việt Nam học | ||
57 | Nguyễn Thị Xuân | 22-02-1998 | Việt Nam học | ||
58 | Xiang Bo Yang | 11-11-1994 | Việt Nam học | ||
59 | Kim Tae Yeon | 11-10-1994 | Việt Nam học |