Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Thị Lan Anh | 04-10-1998 | Việt Nam học | ||
2 | Đặng Phương Anh | 17-11-1998 | Việt Nam học | ||
3 | Đỗ Nguyệt Ánh | 12-01-1998 | Việt Nam học | ||
4 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 08-11-1998 | Việt Nam học | ||
5 | Nguyễn Thị Vàng Anh | 18-01-1998 | Việt Nam học | ||
6 | Trần Thị Vân Anh | 03-03-1998 | Việt Nam học | ||
7 | Fan Zhan Cheng | 26-08-1996 | Việt Nam học | ||
8 | Trần Khánh Chi | 19-06-1997 | Việt Nam học | ||
9 | Nguyễn Thị Thúy Duyên | 13-09-1998 | Việt Nam học | ||
10 | Đỗ Thị Thu Hà | 04-06-1998 | Việt Nam học | ||
11 | Dương Thị Thu Hằng | 04-09-1997 | Việt Nam học | ||
12 | Lee Jin Hee | 21-01-1998 | Việt Nam học | ||
13 | Đỗ Thị Hiền | 05-10-1998 | Việt Nam học | ||
14 | Đinh Thị Hiếu | 20-01-1998 | Việt Nam học | ||
15 | Hà Thị Hoa | 09-10-1997 | Việt Nam học | ||
16 | LIM SOO HONG | 28-03-1994 | Việt Nam học | ||
17 | Vũ Thị Thu Huế | 05-07-1998 | Việt Nam học | ||
18 | Lê Thị Lan Hương | 15-11-1997 | Việt Nam học | ||
19 | Nguyễn Thị Thu Hương | 29-03-1998 | Việt Nam học | ||
20 | Nguyễn Thị Huyền | 10-10-1997 | Việt Nam học | ||
21 | VOINOV IVAN | 23-09-1996 | Việt Nam học | ||
22 | Lee Hyeon Ji | 13-05-1994 | Việt Nam học | ||
23 | Lee Ye Ji | 26-11-1997 | Việt Nam học | ||
24 | LEE SEUNG JUN | 26-07-1995 | Việt Nam học | ||
25 | Hán Thị Thuỳ Linh | 20-01-1998 | Việt Nam học | ||
26 | Nguyễn Thuỳ Linh | 21-09-1998 | Việt Nam học | ||
27 | Nguyễn Thị Lương | 02-05-1998 | Việt Nam học | ||
28 | Zhang Jia Min | 25-11-1994 | Việt Nam học | ||
29 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | 01-10-1998 | Việt Nam học | ||
30 | Đặng Thị Bích Ngọc | 01-01-1998 | Việt Nam học |