Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Trọng Nhân | 26-08-1994 | Việt Nam học | ||
32 | Vũ Thị Nhung | 11-01-1997 | Việt Nam học | ||
33 | Phạm Thị Phượng | 30-09-1997 | Việt Nam học | ||
34 | Đoàn Thị Thúy Quỳnh | 06-03-1997 | Việt Nam học | ||
35 | Phạm Thị Như Quỳnh | 08-12-1997 | Việt Nam học | ||
36 | Nguyễn Thị Thanh | 10-02-1997 | Việt Nam học | ||
37 | Nguyễn Phương Thảo | 05-05-1997 | Việt Nam học | ||
38 | Đào Thị Thêu | 19-08-1997 | Việt Nam học | ||
39 | Đỗ Hoài Thu | 10-09-1997 | Việt Nam học | ||
40 | Kiều Thị Thu | 23-08-1997 | Việt Nam học | ||
41 | Nguyễn Thị Minh Thu | 20-08-1997 | Việt Nam học | ||
42 | Tô Minh Thức | 11-09-1997 | Việt Nam học | ||
43 | Hoàng Thị Thủy | 21-12-1997 | Việt Nam học | ||
44 | Nguyễn Thị Xuân Thùy | 29-09-1997 | Việt Nam học | ||
45 | Phạm Thị Thúy | 16-02-1996 | Việt Nam học | ||
46 | Đào Thị Thu Trang | 06-01-1997 | Việt Nam học | ||
47 | Nguyễn Thị Tươi | 24-09-1997 | Việt Nam học | ||
48 | Vũ Kim Tuyến | 09-10-1997 | Việt Nam học | ||
49 | Phạm Thị Xen | 09-08-1997 | Việt Nam học | ||
50 | Phạm Thị Hải Yến | 12-08-1997 | Việt Nam học |