Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lương Ngọc Phương Anh | 23-09-1997 | Việt Nam học | ||
2 | Nguyễn Quang Anh | 23-03-1997 | Việt Nam học | ||
3 | Phan Thị Hải Anh | 04-04-1997 | Việt Nam học | ||
4 | Trương Ngọc Diệp | 20-12-1997 | Việt Nam học | ||
5 | Cao Thị Thùy Dung | 10-11-1997 | Việt Nam học | ||
6 | Nông Thị Dung | 22-09-1996 | Việt Nam học | ||
7 | Nguyễn Lam Giang | 27-09-1997 | Việt Nam học | ||
8 | Nguyễn Thị Hương Giang | 19-07-1997 | Việt Nam học | ||
9 | Bùi Thị Hằng | 27-06-1997 | Việt Nam học | ||
10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18-12-1997 | Việt Nam học | ||
11 | Đỗ Hồng Hạnh | 09-11-1997 | Việt Nam học | ||
12 | Bùi Thị Hậu | 30-01-1997 | Việt Nam học | ||
13 | Vũ Thị Hiền | 22-03-1997 | Việt Nam học | ||
14 | Nguyễn Thị Hoa | 13-10-1996 | Việt Nam học | ||
15 | Nguyễn Quỳnh Hương | 17-01-1997 | Việt Nam học | ||
16 | Đỗ Thị Huyền | 14-03-1997 | Việt Nam học | ||
17 | Nguyễn Thị Ánh Huyền | 25-07-1996 | Việt Nam học | ||
18 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 13-10-1997 | Việt Nam học | ||
19 | Nguyễn Vũ Thanh Huyền | 06-11-1997 | Việt Nam học | ||
20 | Lalitpat KERDKRUNG | 28-06-1995 | Việt Nam học | ||
21 | Nguyễn Thị Lan | 07-07-1997 | Việt Nam học | ||
22 | Bùi Thị Trâm Linh | 14-10-1997 | Việt Nam học | ||
23 | Mai Thị Linh | 25-04-1997 | Việt Nam học | ||
24 | Lê Thị Lưu Ly | 09-08-1997 | Việt Nam học | ||
25 | Nguyễn Thị Minh Lý | 02-09-1997 | Việt Nam học | ||
26 | Lê Thị Nhật Mai | 01-10-1997 | Việt Nam học | ||
27 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 10-02-1997 | Việt Nam học | ||
28 | Phùng Ánh Mai | 10-11-1997 | Việt Nam học | ||
29 | Bùi Thị Ngát | 16-01-1997 | Việt Nam học | ||
30 | Tạ Thị Mùi Nguyệt | 20-06-1997 | Việt Nam học |