Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Nguyễn Thị Trà My | 29-08-1999 | Văn học | ||
62 | Nguyễn Thị Na | 12-08-2001 | Văn học | ||
63 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 29-11-2001 | Văn học | ||
64 | Ninh Thị Ngà | 27-10-1999 | Văn học | ||
65 | Đào Thu Ngân | 23-10-2000 | Văn học | ||
66 | Lê Thị Bảo Ngọc | 21-05-2000 | Văn học | ||
67 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 07-07-2001 | Văn học | ||
68 | Đỗ Phương Nhung | 29-08-2001 | Văn học | ||
69 | Trần Thị Huyền Nhung | 17-11-2001 | Văn học | ||
70 | Nguyễn Thị Phượng | 26-08-2001 | Văn học | ||
71 | Quách Thị Phượng | 13-03-1999 | Văn học | ||
72 | Nguyễn Cảnh Quân | 30-07-2001 | Văn học | ||
73 | Đỗ Thị Diễm Quỳnh | 04-08-2001 | Văn học | ||
74 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 09-10-2001 | Văn học | ||
75 | Hoàng Kim Sơn | 21-01-1999 | Văn học | ||
76 | Đỗ Đặng Thanh Tân | 30-04-2001 | Văn học | ||
77 | Trần Diệu Thanh | 22-10-1999 | Văn học | ||
78 | Vũ Phương Thảo | 02-12-2001 | Văn học | ||
79 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 12-03-2001 | Văn học | ||
80 | Bùi Linh Trang | 01-08-2000 | Văn học | ||
81 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 18-07-2000 | Văn học | ||
82 | Nguyễn Thu Trang | 10-04-2001 | Văn học | ||
83 | Trần Thu Trang | 08-03-2001 | Văn học | ||
84 | Vũ Thị Hải Yến | 08-02-2001 | Văn học |