Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Bùi Thị Minh Hiền | 11-07-2001 | Văn học | ||
32 | Nguyễn Sỹ Hiếu | 07-07-2001 | Văn học | ||
33 | Lê Thị Hoa | 21-05-2001 | Văn học | ||
34 | Nguyễn Phương Hoa | 28-05-1995 | Văn học | ||
35 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 06-03-2001 | Văn học | ||
36 | Tạ Thị Hoa | 01-04-2001 | Văn học | ||
37 | Hà Lan Hương | 11-02-2001 | Văn học | ||
38 | Hứa Thị Quỳnh Hương | 14-01-2001 | Văn học | ||
39 | Ngô Thị Diệu Hương | 21-01-2000 | Văn học | ||
40 | Nông Thu Hương | 17-05-2000 | Văn học | ||
41 | Bùi Đình Quang Huy | 22-11-1999 | Văn học | ||
42 | Nguyễn Thị Huyền | 07-04-2001 | Văn học | ||
43 | Trần Thị Thanh Huyền | 18-03-2001 | Văn học | ||
44 | Trương Thị Thanh Huyền | 02-01-2001 | Văn học | ||
45 | Đào Trung Kiên | 09-11-2001 | Văn học | ||
46 | Nguyễn Thu Lan | 24-03-2000 | Văn học | ||
47 | Nguyễn Thị Ánh Liên | 02-06-2000 | Văn học | ||
48 | Đào Thị Hồng Liễu | 22-06-2001 | Văn học | ||
49 | Châu Thùy Linh | 13-09-2000 | Văn học | ||
50 | Chu Diệu Linh | 03-07-2001 | Văn học | ||
51 | Hà Phương Linh | 01-09-2001 | Văn học | ||
52 | Nguyễn Phương Linh | 06-08-2001 | Văn học | ||
53 | Trần Thị Diệu Linh | 24-01-2000 | Văn học | ||
54 | Hà Thị Thu Loan | 21-12-2000 | Văn học | ||
55 | Cảnh Thị Lý | 07-10-2001 | Văn học | ||
56 | Lê Phạm Khánh Ly | 20-11-2001 | Văn học | ||
57 | Trần Thị Hương Ly | 28-04-1999 | Văn học | ||
58 | Phạm Đức Minh | 10-11-1998 | Văn học | ||
59 | Triệu Minh | 12-09-1999 | Văn học | ||
60 | Nguyễn Thị Hà My | 09-04-2001 | Văn học |