Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Nam An | 30-11-1999 | Văn học | ||
2 | Hà Phương Anh | 21-06-2001 | Văn học | ||
3 | Hoàng Lan Anh | 30-09-2001 | Văn học | ||
4 | Lê Hải Anh | 12-05-2001 | Văn học | ||
5 | Nguyễn Lan Anh | 15-01-2001 | Văn học | ||
6 | Nguyễn Ngọc Anh | 06-04-2001 | Văn học | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 13-12-1999 | Văn học | ||
8 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 07-04-2001 | Văn học | ||
9 | Nguyễn Thu Anh | 23-07-2001 | Văn học | ||
10 | Trần Hải Anh | 15-12-2000 | Văn học | ||
11 | Trần Nam Anh | 18-10-1999 | Văn học | ||
12 | Trần Vân Anh | 16-05-2000 | Văn học | ||
13 | Vương Thị Lan Anh | 28-11-2001 | Văn học | ||
14 | Vũ Thị Ngọc Bích | 05-10-2001 | Văn học | ||
15 | Trần Thị Thanh Bình | 10-04-2000 | Văn học | ||
16 | Nguyễn Thành Đạt | 25-10-1999 | Văn học | ||
17 | Nông Thị Hồng Dung | 11-03-2001 | Văn học | ||
18 | Trần Thị Dung | 20-03-2001 | Văn học | ||
19 | Nguyễn Đức Dương | 05-08-2000 | Văn học | ||
20 | Phùng Thị Thùy Dương | 03-10-2001 | Văn học | ||
21 | Lê Sỹ Duy | 17-10-1999 | Văn học | ||
22 | Đỗ Phương Hồng Hà | 13-04-2000 | Văn học | ||
23 | Nguyễn Thu Hà | 06-10-2001 | Văn học | ||
24 | Nguyễn Thu Hà | 20-08-2001 | Văn học | ||
25 | Trần Thanh Hà | 06-08-2001 | Văn học | ||
26 | Trương Thị Thanh Hải | 05-04-2001 | Văn học | ||
27 | Bùi Thị Hằng | 21-05-2001 | Văn học | ||
28 | Bùi Thị Hằng | 10-06-2001 | Văn học | ||
29 | Hạ Thị Mỹ Hạnh | 03-01-2000 | Văn học | ||
30 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 09-03-2001 | Văn học |