Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Bùi Thị Nhung | 15-01-2000 | Văn học | ||
62 | Đặng Hồng Nhung | 14-06-2000 | Văn học | ||
63 | Lê Huyền Nhung | 26-06-1999 | Văn học | ||
64 | Ngô Thị Hồng Nhung | 16-09-2000 | Văn học | ||
65 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16-12-1999 | Văn học | ||
66 | Trịnh Hồng Nhung | 04-08-2000 | Văn học | ||
67 | Ngô Văn Phúc | 31-08-2000 | Văn học | ||
68 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 15-01-1998 | Văn học | ||
69 | Phạm Thị Nam Phương | 12-10-2000 | Văn học | ||
70 | Sái Thị Quyên | 03-10-2000 | Văn học | ||
71 | Đặng Thị Quỳnh | 15-03-1998 | Văn học | ||
72 | Đỗ Khánh Quỳnh | 13-10-2000 | Văn học | ||
73 | Lê Thị Quỳnh | 24-06-2000 | Văn học | ||
74 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 10-03-2000 | Văn học | ||
75 | Nguyễn Thị Sen | 26-12-1999 | Văn học | ||
76 | Phạm Quang Tài | 21-08-1997 | Văn học | ||
77 | Nguyễn Thị Thành | 17-02-2000 | Văn học | ||
78 | Bùi Thị Phương Thảo | 07-04-2000 | Văn học | ||
79 | Trần Thị Thơm | 20-07-2000 | Văn học | ||
80 | Lê Anh Thư | 26-11-1999 | Văn học | ||
81 | Trần Thị Ngọc Thuận | 15-05-1999 | Văn học | ||
82 | Ngô Thị Thu Thủy | 05-04-1999 | Văn học | ||
83 | Trần Thị Thủy | 05-10-2000 | Văn học | ||
84 | Đặng Thị Huyền Trang | 26-06-2000 | Văn học | ||
85 | Lê Huyền Trang | 08-03-2000 | Văn học | ||
86 | Nguyễn Minh Trang | 19-07-2000 | Văn học | ||
87 | Nguyễn Thị Trang | 24-06-2000 | Văn học | ||
88 | Nguyễn Thị Thu Trang | 24-04-2000 | Văn học | ||
89 | Phan Thùy Trang | 29-11-1999 | Văn học | ||
90 | Vũ Hồng Trang | 12-02-2000 | Văn học |