Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Huế | 17-12-1999 | Văn học | ||
32 | Nguyễn Mai Hương | 12-03-2000 | Văn học | ||
33 | Nguyễn Thị Thu Hương | 13-12-1998 | Văn học | ||
34 | Vũ Thị Thu Hường | 19-01-1999 | Văn học | ||
35 | Hà Ngọc Huyền | 01-01-2000 | Văn học | ||
36 | Nguyễn Thị Huyền | 02-11-2000 | Văn học | ||
37 | Nguyễn Thu Huyền | 13-01-2000 | Văn học | ||
38 | Nguyễn Hà Khánh | 27-11-2000 | Văn học | ||
39 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 16-02-2000 | Văn học | ||
40 | Nguyễn Thị Lam | 26-10-2000 | Văn học | ||
41 | Nguyễn Thị Lán | 23-05-1998 | Văn học | ||
42 | Trần Thị Lan | 08-12-2000 | Văn học | ||
43 | Lưu Thị Phương Linh | 20-01-1998 | Văn học | ||
44 | Nguyễn Bảo Linh | 15-04-1999 | Văn học | ||
45 | Nguyễn Diệu Linh | 11-08-1998 | Văn học | ||
46 | Vũ Thị Hoài Linh | 08-11-1999 | Văn học | ||
47 | Lưu Thị Hồng Loan | 19-03-1999 | Văn học | ||
48 | Nguyễn Hương Ly | 25-08-2000 | Văn học | ||
49 | Vi Hà Ly | 03-10-2000 | Văn học | ||
50 | Kiều Phương Mai | 22-08-2000 | Văn học | ||
51 | Nguyễn Sao Mai | 22-01-2000 | Văn học | ||
52 | Nguyễn Thị Phương Mai | 16-05-2000 | Văn học | ||
53 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30-08-2000 | Văn học | ||
54 | Phạm Thị Mai | 31-07-2000 | Văn học | ||
55 | Hoàng Đức Mạnh | 19-11-2000 | Văn học | ||
56 | Phạm Thị Ngọc | 14-10-1999 | Văn học | ||
57 | Hoàng Minh Nguyệt | 30-07-2000 | Văn học | ||
58 | Hoàng Hà Nhi | 28-11-2000 | Văn học | ||
59 | Tạ Tuyết Nhi | 20-05-1999 | Văn học | ||
60 | Nguyễn Thị Phương Như | 15-02-2000 | Văn học |