Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Hồng Anh | 08-03-2000 | Văn học | ||
2 | Đào Thị Vân Anh | 21-01-1999 | Văn học | ||
3 | Lê Thị Vân Anh | 13-01-2000 | Văn học | ||
4 | Ngô Thị Lan Anh | 29-08-2000 | Văn học | ||
5 | Nguyễn Thị Kim Anh | 20-08-2000 | Văn học | ||
6 | Nông Tuấn Anh | 20-05-2000 | Văn học | ||
7 | Trần Ngọc Ánh | 30-04-2000 | Văn học | ||
8 | Trần Thị Kim Anh | 20-10-1999 | Văn học | ||
9 | Lương Xuân Bách | 22-10-2000 | Văn học | ||
10 | Trần Hoàng Bảo | 29-01-2000 | Văn học | ||
11 | Vũ Thị Bình | 20-01-2000 | Văn học | ||
12 | Hoàng Mạnh Cầm | 14-05-2000 | Văn học | ||
13 | Nguyễn Thị Kim Chi | 01-05-2000 | Văn học | ||
14 | Phạm Kiều Chinh | 23-10-1998 | Văn học | ||
15 | Nguyễn Thị Diệu | 07-12-2000 | Văn học | ||
16 | Đỗ Anh Dũng | 29-06-2000 | Văn học | ||
17 | Phạm Thị Thùy Dung | 26-03-2000 | Văn học | ||
18 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 27-07-2000 | Văn học | ||
19 | Vũ Thị Hương Giang | 08-12-1998 | Văn học | ||
20 | Phạm Ngọc Hà | 03-07-2000 | Văn học | ||
21 | Trần Thanh Hà | 05-12-1998 | Văn học | ||
22 | Phạm Thị Hằng | 08-07-2000 | Văn học | ||
23 | Hà Thanh Hiền | 03-10-1998 | Văn học | ||
24 | Nguyễn Thị Hiền | 04-11-2000 | Văn học | ||
25 | Nông Đức Hiến | 07-06-1998 | Văn học | ||
26 | Đoàn Thị Hoa | 27-10-2000 | Văn học | ||
27 | Ngô Thị Hoa | 02-06-1998 | Văn học | ||
28 | Vương Thị Hòa | 10-10-1998 | Văn học | ||
29 | Nguyễn Quốc Hoàn | 03-10-1998 | Văn học | ||
30 | Hoàng Bích Huế | 10-05-2000 | Văn học |