Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Quỳnh Trang | 25-09-1997 | Văn học | ||
92 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04-12-1999 | Văn học | ||
93 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30-12-1999 | Văn học | ||
94 | Triệu Thị Tươi | 30-04-1998 | Văn học | ||
95 | Lâm Thu Uyên | 15-01-1998 | Văn học | ||
96 | Nguyễn Thị Xuân | 21-01-1999 | Văn học | ||
97 | Nguyễn Hải Yến | 16-09-1994 | Văn học | ||
98 | Phạm Thị Yến | 22-10-1999 | Văn học |