Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Lê Thị Nga | 06-02-1999 | Văn học | ||
62 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 22-02-1998 | Văn học | ||
63 | Ninh Thị Nga | 15-07-1999 | Văn học | ||
64 | Khúc Thị Kim Ngân | 02-12-1999 | Văn học | ||
65 | Trịnh Thị Ngát | 01-01-1999 | Văn học | ||
66 | Bùi Ánh Ngọc | 01-08-1999 | Văn học | ||
67 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 21-02-1999 | Văn học | ||
68 | Trần Thảo Nhi | 25-11-1998 | Văn học | ||
69 | Lê Hồng Nhung | 01-06-1999 | Văn học | ||
70 | Trần Anh Phương | 21-04-1997 | Văn học | ||
71 | Trình Xuân Phương | 18-10-1999 | Văn học | ||
72 | Phùng Kim Quân | 08-12-1996 | Văn học | ||
73 | Nguyễn Thị Quỳnh | 30-05-1998 | Văn học | ||
74 | Nguyễn Ngô Thanh Tâm | 16-04-1999 | Văn học | ||
75 | Cao Thị Phương Thảo | 15-08-1998 | Văn học | ||
76 | Nguyễn Phương Thảo | 07-04-1999 | Văn học | ||
77 | Trần Thị Phương Thảo | 25-05-1998 | Văn học | ||
78 | Hoàng Văn Thỏa | 20-06-1999 | Văn học | ||
79 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 28-01-1999 | Văn học | ||
80 | Trần Thị Thư | 27-05-1999 | Văn học | ||
81 | Hà Thị Thương | 24-07-1998 | Văn học | ||
82 | Trần Phùng Hoài Thương | 01-10-1999 | Văn học | ||
83 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 20-01-1994 | Văn học | ||
84 | Vũ Thị Thủy | 21-06-1998 | Văn học | ||
85 | Hoàng Thủy Tiên | 02-09-1999 | Văn học | ||
86 | Từ Thị Thanh Trà | 08-02-1999 | Văn học | ||
87 | Trần Thị Huyền Trâm | 01-09-1998 | Văn học | ||
88 | Đỗ Thùy Trang | 28-03-1998 | Văn học | ||
89 | Dương Huyền Trang | 10-02-1999 | Văn học | ||
90 | Nguyễn Minh Trang | 28-12-1996 | Văn học |