Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hà Thu Hiền | 17-12-1999 | Văn học | ||
32 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 15-03-1999 | Văn học | ||
33 | Vũ Tuấn Hiệp | 12-05-1996 | Văn học | ||
34 | Bùi Thị Thúy Hoa | 08-10-1998 | Văn học | ||
35 | Bùi Thị Nhật Hồng | 06-11-1999 | Văn học | ||
36 | Hà Thị Hợp | 16-06-1998 | Văn học | ||
37 | Đỗ Thị Thanh Huệ | 13-02-1999 | Văn học | ||
38 | Lại Thu Hương | 19-07-1999 | Văn học | ||
39 | Lê Thị Thanh Hương | 09-03-1998 | Văn học | ||
40 | Nguyễn Thị Hương | 28-02-1996 | Văn học | ||
41 | Phạm Việt Huy | 01-08-1995 | Văn học | ||
42 | Cấn Thị Huyền | 06-07-1997 | Văn học | ||
43 | Đinh Thị Thu Huyền | 25-08-1999 | Văn học | ||
44 | Lê Thu Huyền | 05-05-1999 | Văn học | ||
45 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 15-12-1997 | Văn học | ||
46 | Hoàng Thị Lan | 06-08-1999 | Văn học | ||
47 | Bùi Thị Lệ | 28-06-1999 | Văn học | ||
48 | Nguyễn Thị Lệ | 17-10-1999 | Văn học | ||
49 | Kiều Thị Linh | 19-05-1997 | Văn học | ||
50 | Lương Thị Linh | 12-09-1999 | Văn học | ||
51 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 10-10-1998 | Văn học | ||
52 | Trần Thị Thu Linh | 25-06-1999 | Văn học | ||
53 | Trần Thị Việt Linh | 11-01-1997 | Văn học | ||
54 | Trần Văn Long | 02-09-1999 | Văn học | ||
55 | Nguyễn Tiến Thành Luân | 27-07-1999 | Văn học | ||
56 | Nguyễn Thị Lương | 12-11-1997 | Văn học | ||
57 | Nguyễn Quỳnh Mai | 02-09-1997 | Văn học | ||
58 | Trần Thị Mai | 14-11-1999 | Văn học | ||
59 | Nguyễn Huyền Mi | 28-09-1998 | Văn học | ||
60 | Phạm Thị Hồng Minh | 14-10-1999 | Văn học |