Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Hoài An | 20-02-1999 | Văn học | ||
2 | Nguyễn Chi An | 12-08-1997 | Văn học | ||
3 | Đoàn Thị Vân Anh | 14-09-1997 | Văn học | ||
4 | Lê Lan Anh | 29-08-1999 | Văn học | ||
5 | Nguyễn Ngọc Anh | 03-10-1997 | Văn học | ||
6 | Nguyễn Thị Chinh Anh | 12-11-1999 | Văn học | ||
7 | Ong Diệu Anh | 02-01-1998 | Văn học | ||
8 | Vũ Thị Mai Anh | 30-12-1999 | Văn học | ||
9 | Chu Thị Bé | 15-05-1999 | Văn học | ||
10 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 28-03-1999 | Văn học | ||
11 | Nguyễn Thị Biên | 23-11-1999 | Văn học | ||
12 | Trần Tú Châu | 03-07-1997 | Văn học | ||
13 | Nguyễn Thị Đào | 26-12-1999 | Văn học | ||
14 | Phùng Văn Đông | 13-03-1999 | Văn học | ||
15 | Phạm Thị Đức | 06-09-1997 | Văn học | ||
16 | Trần Ngọc Dũng | 15-07-1997 | Văn học | ||
17 | Nguyễn Thùy Dương | 20-02-1999 | Văn học | ||
18 | Trần Văn Duy | 15-12-1999 | Văn học | ||
19 | Nguyễn Thùy Giang | 12-04-1999 | Văn học | ||
20 | Hoàng Thị Thu Hằng | 12-11-1996 | Văn học | ||
21 | Nguyễn Minh Hằng | 04-11-1999 | Văn học | ||
22 | Nguyễn Thị Hằng | 12-02-1997 | Văn học | ||
23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 05-09-1997 | Văn học | ||
24 | Phí Thị Thúy Hằng | 14-03-1997 | Văn học | ||
25 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 02-02-1997 | Văn học | ||
26 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 30-04-1997 | Văn học | ||
27 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 15-10-1998 | Văn học | ||
28 | Phạm Ngọc Hạnh | 06-02-1998 | Văn học | ||
29 | Phạm Hồng Hảo | 16-02-1998 | Văn học | ||
30 | Đoàn Thị Hiền | 15-03-1998 | Văn học |