Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Vũ Bích Ngọc | 16-10-1997 | Văn học | ||
32 | Lê Minh Nguyệt | 25-09-1998 | Văn học | ||
33 | Nguyễn Yến Nhi | 10-11-1998 | Văn học | ||
34 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 10-10-1998 | Văn học | ||
35 | Vũ Hồng Nhung | 01-10-1998 | Văn học | ||
36 | Cấn Thị Lan Phương | 15-12-1998 | Văn học | ||
37 | Nguyễn Thị Phương | 22-07-1998 | Văn học | ||
38 | Nguyễn Thị Phương | 27-03-1995 | Văn học | ||
39 | Trần Thị Huệ Phương | 09-12-1996 | Văn học | ||
40 | Trần Như Quỳnh | 12-01-1998 | Văn học | ||
41 | Nguyễn Thanh Thắng | 03-09-1998 | Văn học | ||
42 | Trần Trung Thành | 22-12-1998 | Văn học | ||
43 | Đỗ Thạch Thảo | 26-05-1998 | Văn học | ||
44 | Trần Thị Phương Thảo | 31-01-1998 | Văn học | ||
45 | Vũ Phương Thảo | 05-10-1998 | Văn học | ||
46 | Ngô Hương Trà | 17-01-1998 | Văn học | ||
47 | Nguyễn Thị Trâm | 01-07-1996 | Văn học | ||
48 | Lê Hà Vi | 22-09-1998 | Văn học | ||
49 | Hồ Đức Việt | 01-03-1995 | Văn học | ||
50 | Phùng Thị Xuân Việt | 07-03-1998 | Văn học | ||
51 | Ngô Thị Xuân | 16-11-1997 | Văn học | ||
52 | Hoàng Thị Yến | 22-08-1998 | Văn học |