Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Lê Vân An | 04-03-1998 | Văn học | ||
2 | Hoàng Thị Vân Anh | 02-01-1998 | Văn học | ||
3 | Lê Thị Phương Anh | 04-11-1998 | Văn học | ||
4 | Nguyễn Chi Anh | 07-05-1998 | Văn học | ||
5 | Nguyễn Hải Anh | 02-09-1998 | Văn học | ||
6 | Nguyễn Ngọc Anh | 07-08-1998 | Văn học | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 29-11-1998 | Văn học | ||
8 | Tăng Thị Lan Anh | 22-03-1998 | Văn học | ||
9 | Lê Thị Ngọc Chi | 04-12-1998 | Văn học | ||
10 | Đỗ Kim Chung | 21-10-1998 | Văn học | ||
11 | Tạ Đình Đoàn | 06-07-1998 | Văn học | ||
12 | Nguyễn Thị Dự | 14-09-1999 | Văn học | ||
13 | Đinh Thanh Hà | 15-03-1998 | Văn học | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24-03-1998 | Văn học | ||
15 | Phan Thị Thu Hà | 02-09-1998 | Văn học | ||
16 | Tô Việt Hà | 24-10-1997 | Văn học | ||
17 | Trần Thị Hạ | 17-04-1998 | Văn học | ||
18 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 19-08-1998 | Văn học | ||
19 | Vũ Thị Thu Hằng | 03-10-1998 | Văn học | ||
20 | Nguyễn Thu Hiền | 24-10-1997 | Văn học | ||
21 | Trịnh Thị Thu Huệ | 09-04-1998 | Văn học | ||
22 | Phạm Thị Hường | 12-09-1997 | Văn học | ||
23 | Trần Thị Thu Hương | 10-12-1997 | Văn học | ||
24 | Nguyễn Trọng Hữu | 03-11-1998 | Văn học | ||
25 | Hoàng Ngọc Linh | 16-02-1998 | Văn học | ||
26 | Nguyễn Hải Linh | 05-02-1998 | Văn học | ||
27 | Đỗ Hải Minh | 16-06-1998 | Văn học | ||
28 | Lê Hữu Phúc Minh | 07-09-1998 | Văn học | ||
29 | Nguyễn Hồng Nga | 27-10-1994 | Văn học | ||
30 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25-08-1998 | Văn học |