Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Trường An | 17-05-2000 | Triết học | ||
2 | Bùi Ngọc Ánh | 07-10-1999 | Triết học | ||
3 | Cao Thị Phương Anh | 09-07-2001 | Triết học | ||
4 | Nguyễn Đức Tuấn Anh | 04-07-1998 | Triết học | ||
5 | Phạm Lan Anh | 22-03-1999 | Triết học | ||
6 | Tạ Đức Anh | 18-11-2001 | Triết học | ||
7 | Nguyễn Linh Chi | 22-08-2001 | Triết học | ||
8 | Phạm Linh Chi | 15-09-2001 | Triết học | ||
9 | Lê Đình Đài | 22-11-2001 | Triết học | ||
10 | Đặng Tuấn Dũng | 22-09-2001 | Triết học | ||
11 | Hoàng Tùng Dương | 26-11-1995 | Triết học | ||
12 | Nguyễn Trường Giang | 11-01-1997 | Triết học | ||
13 | Bùi Thị Hiền | 16-10-1998 | Triết học | ||
14 | Lê Minh Hiếu | 24-03-1999 | Triết học | ||
15 | Trần Minh Hiếu | 25-08-1999 | Triết học | ||
16 | Phó Thị Ngọc Huyền | 19-09-2001 | Triết học | ||
17 | Đỗ Duy Khải | 21-08-1999 | Triết học | ||
18 | Nguyễn Thị Ngọc Khuê | 21-01-2001 | Triết học | ||
19 | Nguyễn Thu Linh | 22-08-2001 | Triết học | ||
20 | Phạm Ngọc Linh | 28-07-2001 | Triết học | ||
21 | Phạm Thị Khánh Linh | 01-10-2001 | Triết học | ||
22 | Ma Thị Mai Nga | 26-08-1999 | Triết học | ||
23 | Triệu Tuyết Nhung | 01-10-2001 | Triết học | ||
24 | Tô Thu Phương | 20-10-2001 | Triết học | ||
25 | Trần Văn Thái | 06-04-1999 | Triết học | ||
26 | Lê Phan Phương Thảo | 06-03-2000 | Triết học | ||
27 | Trần Thị Thu Thảo | 13-11-2001 | Triết học | ||
28 | Hoàng Hà Quỳnh Trang | 19-12-2001 | Triết học | ||
29 | Tô Hoàng Minh Trang | 05-10-1999 | Triết học | ||
30 | Lương Văn Trường | 28-07-1997 | Triết học |