Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Khánh Ly | 29-04-2000 | Triết học | ||
32 | Đào Công Mạnh | 08-04-1999 | Triết học | ||
33 | Hoàng Đức Mạnh | 02-01-2000 | Triết học | ||
34 | Nguyễn Văn Mạnh | 04-02-2000 | Triết học | ||
35 | Ngô Bình Minh | 25-10-1997 | Triết học | ||
36 | Đặng Thị Bích Ngọc | 11-03-2000 | Triết học | ||
37 | Ngô Hồng Ngọc | 28-11-1999 | Triết học | ||
38 | Nguyễn Thị Nhẫn | 11-04-1998 | Triết học | ||
39 | Phùng Thị Thanh Nhàn | 24-10-1999 | Triết học | ||
40 | Nguyễn Mỹ Uyên Nhi | 31-12-2000 | Triết học | ||
41 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 03-07-1999 | Triết học | ||
42 | Nguyễn Trang Nhung | 03-12-2000 | Triết học | ||
43 | Trần Thị Mỹ Nương | 11-09-2000 | Triết học | ||
44 | Lò Thị Kiều Oanh | 15-02-1998 | Triết học | ||
45 | Kiều Thị Quyên | 23-11-1999 | Triết học | ||
46 | Ngô Đức Thắng | 10-12-1998 | Triết học | ||
47 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10-10-2000 | Triết học | ||
48 | Trần Ngọc Thúy | 05-08-1998 | Triết học | ||
49 | Phạm Song Toàn | 25-02-1998 | Triết học | ||
50 | Nguyễn Thanh Trang | 10-12-1999 | Triết học | ||
51 | Nguyễn Thanh Tùng | 27-12-1998 | Triết học | ||
52 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 14-10-1998 | Triết học | ||
53 | Phan Thị Yến | 12-11-1998 | Triết học |