Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 22-05-2000 | Triết học | ||
2 | Lê Hà Anh | 08-06-2000 | Triết học | ||
3 | Phạm Xuân Anh | 01-06-2000 | Triết học | ||
4 | Trần Vinh Anh | 18-11-2000 | Triết học | ||
5 | Nguyễn Xuân Bách | 27-02-1998 | Triết học | ||
6 | Hoàng Văn Bích | 18-10-1998 | Triết học | ||
7 | Tiêu Hải Bình | 12-03-2000 | Triết học | ||
8 | Lưu Trọng Chiến | 04-11-1996 | Triết học | ||
9 | Triệu Thị Thúy Chinh | 14-11-1999 | Triết học | ||
10 | Lê Mạnh Cường | 10-12-1996 | Triết học | ||
11 | Trương Văn Cương | 08-12-2000 | Triết học | ||
12 | Phạm Minh Đức | 14-04-2000 | Triết học | ||
13 | Nguyễn Thị Dung | 06-06-1998 | Triết học | ||
14 | Vũ Thị Dung | 13-04-1997 | Triết học | ||
15 | Lưu Thị Thúy Hà | 23-03-1998 | Triết học | ||
16 | Phạm Đức Sơn Hà | 07-08-1999 | Triết học | ||
17 | Nguyễn Công Hân | 06-08-1998 | Triết học | ||
18 | Đào Thị Thanh Hiền | 08-01-2000 | Triết học | ||
19 | Hoàng Trọng Hiệp | 15-07-1999 | Triết học | ||
20 | Phạm Trung Hiếu | 10-05-1999 | Triết học | ||
21 | Lê Thị Phương Hoa | 12-02-1999 | Triết học | ||
22 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 01-08-1998 | Triết học | ||
23 | Nguyễn Thị Hoan | 11-11-1998 | Triết học | ||
24 | Bùi Quang Hưng | 21-09-1998 | Triết học | ||
25 | Vũ Huy Hùng | 13-08-2000 | Triết học | ||
26 | Trần Thị Thu Hương | 06-10-1996 | Triết học | ||
27 | Lã Thị Huyền | 07-10-1999 | Triết học | ||
28 | Trần Thu Huyền | 01-10-1999 | Triết học | ||
29 | Lê Ngọc Linh | 16-12-1999 | Triết học | ||
30 | Ngô Thùy Linh | 19-04-2000 | Triết học |