Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Phượng | 26-07-1999 | Triết học | ||
32 | Bùi Đình Quang | 18-09-1999 | Triết học | ||
33 | Đỗ Tuệ Quyên | 11-06-1997 | Triết học | ||
34 | Lê Thị Thêu | 01-06-1996 | Triết học | ||
35 | Đào Ngọc Thọ | 23-12-1998 | Triết học | ||
36 | Đồng Thị Giang Thu | 31-07-1999 | Triết học | ||
37 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 26-03-1997 | Triết học | ||
38 | Đoàn Thị Thùy | 17-09-1999 | Triết học | ||
39 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 10-07-1997 | Triết học | ||
40 | Nguyễn Thu Trang | 12-03-1998 | Triết học | ||
41 | Lê Anh Trường | 15-01-1999 | Triết học | ||
42 | Đinh Thanh Tùng | 22-11-1999 | Triết học | ||
43 | Trần Cao Tường | 07-12-1998 | Triết học | ||
44 | Trần Thị Thúy Vân | 02-06-1999 | Triết học | ||
45 | Tô Tường Vi | 17-01-1999 | Triết học | ||
46 | Nguyễn Hải Yến | 12-08-1996 | Triết học |