Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Lê Hà An | 08-08-1998 | Triết học | ||
2 | Bùi Hương Anh | 09-09-1999 | Triết học | ||
3 | Chu Thúy Anh | 15-10-1999 | Triết học | ||
4 | Phạm Hà Anh | 08-10-1999 | Triết học | ||
5 | Nguyễn Anh Chung | 12-11-1996 | Triết học | ||
6 | Nguyễn Văn Đạt | 27-08-1999 | Triết học | ||
7 | Đặng Thị Minh Diễm | 12-02-1999 | Triết học | ||
8 | Nguyễn Đăng Duy | 13-09-1999 | Triết học | ||
9 | Lưu Thị Giang | 10-06-1999 | Triết học | ||
10 | Tạ Thu Hằng | 21-01-1997 | Triết học | ||
11 | Vũ Thị Thu Hiền | 18-04-1997 | Triết học | ||
12 | Đỗ Minh Hiếu | 25-05-1998 | Triết học | ||
13 | Nguyễn Thị Như Hoài | 09-08-1999 | Triết học | ||
14 | Phan Hoàng Hoàng | 14-08-1995 | Triết học | ||
15 | Nguyễn Thị Hường | 20-05-1998 | Triết học | ||
16 | Nguyễn Thị Mai Hương | 06-11-1997 | Triết học | ||
17 | Đỗ Phương Liên | 20-02-1998 | Triết học | ||
18 | Nguyễn Thị Linh | 17-10-1997 | Triết học | ||
19 | Lê Hoàng Lộc | 30-11-1999 | Triết học | ||
20 | Bùi Quang Long | 05-04-1999 | Triết học | ||
21 | Trần Thanh Mai | 07-10-1999 | Triết học | ||
22 | Đào Văn Mạnh | 26-12-1997 | Triết học | ||
23 | Nguyễn Quang Minh | 02-08-1999 | Triết học | ||
24 | Cao Phương Nam | 11-03-1999 | Triết học | ||
25 | Nguyễn Hạnh Nga | 03-12-1999 | Triết học | ||
26 | Nguyễn Vân Nga | 12-12-1998 | Triết học | ||
27 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 20-09-1999 | Triết học | ||
28 | Đinh Văn Nghiêm | 17-01-1999 | Triết học | ||
29 | Hoàng Thái Phương | 07-08-1997 | Triết học | ||
30 | Lê Thị Phương | 10-12-1999 | Triết học |