Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Vân Anh | 13-07-1998 | Triết học | ||
2 | Nguyễn Cao Bách | 18-08-1998 | Triết học | ||
3 | Dương Văn Cảnh | 15-01-1996 | Triết học | ||
4 | Thái Thị Chúc | 23-04-1997 | Triết học | ||
5 | Trần Bá Chung | 27-10-1998 | Triết học | ||
6 | Vũ Thanh Hằng | 08-04-1996 | Triết học | ||
7 | Lê Ngọc Hiển | 11-03-1998 | Triết học | ||
8 | Đỗ Thị Hoà | 25-02-1997 | Triết học | ||
9 | Phạm Thị Hoa | 10-10-1996 | Triết học | ||
10 | Nguyễn Văn Hoàn | 29-05-1990 | Triết học | ||
11 | Dương Xuân Khải | 15-01-1997 | Triết học | ||
12 | Đinh Thị Mỹ Linh | 24-05-1998 | Triết học | ||
13 | Lê Thị Diệu Ngọc | 04-02-1998 | Triết học | ||
14 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 22-03-1998 | Triết học | ||
15 | Lê Thảo Phương | 30-12-1998 | Triết học | ||
16 | Vũ Hà Phương | 27-03-1998 | Triết học | ||
17 | Nguyễn Xuân Quang | 24-10-1997 | Triết học | ||
18 | Hoàng Thúy Quỳnh | 03-11-1998 | Triết học | ||
19 | Đào Ngọc Thành | 06-08-1998 | Triết học | ||
20 | Ngô Phương Thảo | 10-02-1998 | Triết học | ||
21 | Hoàng Anh Thi | 10-04-1998 | Triết học | ||
22 | Đinh Thị Thu | 04-10-1998 | Triết học | ||
23 | Nguyễn Đăng Thuyết | 08-01-1997 | Triết học | ||
24 | Nguyễn Thị Thu Trang | 18-12-1998 | Triết học | ||
25 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 27-06-1998 | Triết học | ||
26 | Kiều Thị Yến | 18-09-1997 | Triết học |