Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Mai Anh | 06-11-1997 | Triết học | ||
2 | Lê Tuấn Anh | 26-12-1997 | Triết học | ||
3 | Trịnh Ngọc Anh | 04-05-1997 | Triết học | ||
4 | Kiều Thị Minh Châu | 08-03-1997 | Triết học | ||
5 | Bùi Văn Chung | 24-03-1996 | Triết học | ||
6 | Nguyễn Anh Đào | 04-05-1997 | Triết học | ||
7 | Phạm Minh Đức | 10-11-1997 | Triết học | ||
8 | Nguyễn Ngọc Vũ Duy | 05-12-1996 | Triết học | ||
9 | Trần Quang Duy | 03-06-1996 | Triết học | ||
10 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 12-08-1997 | Triết học | ||
11 | Lê Thị Hiền | 03-02-1996 | Triết học | ||
12 | Nguyễn Minh Hoàn | 25-04-1997 | Triết học | ||
13 | Nguyễn Hoàng | 05-07-1996 | Triết học | ||
14 | Đỗ Mai Hương | 27-12-1997 | Triết học | ||
15 | Nguyễn Thị Lan Hương | 08-04-1996 | Triết học | ||
16 | Vũ Nhật Lệ | 12-09-1996 | Triết học | ||
17 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 09-05-1997 | Triết học | ||
18 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 02-11-1997 | Triết học | ||
19 | Đặng Ngọc Mẫn | 30-11-1997 | Triết học | ||
20 | Nguyễn Ngọc Quyên | 31-12-1997 | Triết học | ||
21 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 14-09-1997 | Triết học | ||
22 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 02-09-1996 | Triết học | ||
23 | Nguyễn Thị Thư | 04-09-1996 | Triết học | ||
24 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 28-10-1997 | Triết học | ||
25 | Lê Thị Trang | 29-12-1997 | Triết học | ||
26 | Nguyễn Thị Trang | 23-04-1997 | Triết học | ||
27 | Nguyễn Thị Trang | 11-10-1997 | Triết học | ||
28 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 02-01-1997 | Triết học | ||
29 | Nguyễn Duy Tuân | 06-06-1996 | Triết học |