Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Ngọc Ánh | 11-09-2000 | Tôn giáo học | ||
2 | Ngô Thị Vân Anh | 08-05-1998 | Tôn giáo học | ||
3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 08-07-2000 | Tôn giáo học | ||
4 | Vũ Ngọc Anh | 10-11-2000 | Tôn giáo học | ||
5 | Phùng Xuân Bách | 03-07-1999 | Tôn giáo học | ||
6 | Mai Hoàng Chi | 03-02-2000 | Tôn giáo học | ||
7 | Phan Xuân Chiến | 10-04-2000 | Tôn giáo học | ||
8 | Phạm Thị Hải Hà | 07-07-1999 | Tôn giáo học | ||
9 | Nguyễn Thị Hằng | 06-12-1999 | Tôn giáo học | ||
10 | Nguyễn Thị Hiên | 10-05-2000 | Tôn giáo học | ||
11 | Vũ Thị Thu Hiền | 28-12-1999 | Tôn giáo học | ||
12 | Bùi Trung Hiếu | 14-03-2000 | Tôn giáo học | ||
13 | Lê Văn Hiếu | 21-10-2000 | Tôn giáo học | ||
14 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 26-01-2000 | Tôn giáo học | ||
15 | Nguyễn Ngọc Hưng | 30-07-2000 | Tôn giáo học | ||
16 | Nguyễn Quang Hướng | 26-07-2000 | Tôn giáo học | ||
17 | Trịnh Quang Huy | 01-08-1998 | Tôn giáo học | ||
18 | Nguyễn Thanh Huyền | 26-11-2000 | Tôn giáo học | ||
19 | Cao Tùng Lâm | 01-04-2000 | Tôn giáo học | ||
20 | Đào Hải Linh | 28-02-2000 | Tôn giáo học | ||
21 | Đào Khánh Linh | 09-08-2000 | Tôn giáo học | ||
22 | Phạm Đắc Lộc | 01-12-2000 | Tôn giáo học | ||
23 | Tạ Bá Hoàng Long | 28-03-2000 | Tôn giáo học | ||
24 | Trịnh Ngọc Long | 28-12-2000 | Tôn giáo học | ||
25 | Ngô Quang Minh | 13-11-1998 | Tôn giáo học | ||
26 | Trần Hồng Ngọc | 02-09-1999 | Tôn giáo học | ||
27 | Bùi Minh Phương | 30-10-2000 | Tôn giáo học | ||
28 | Lê Huyền Phương | 03-12-1999 | Tôn giáo học | ||
29 | Nguyễn Thị Lan Phương | 15-02-1999 | Tôn giáo học | ||
30 | Nguyễn Thị Minh Phương | 29-02-2000 | Tôn giáo học |