Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phương Chi | 03-03-1998 | Tôn giáo học | ||
2 | Cao Minh Đạt | 15-03-1998 | Tôn giáo học | ||
3 | Nguyễn Minh Diệp | 25-03-1998 | Tôn giáo học | ||
4 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 21-04-1998 | Tôn giáo học | ||
5 | La Kỳ Duyên | 13-08-1998 | Tôn giáo học | ||
6 | Nguyễn Thị Hiền | 14-06-1998 | Tôn giáo học | ||
7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25-08-1998 | Tôn giáo học | ||
8 | Nguyễn Minh Huyền | 18-11-1998 | Tôn giáo học | ||
9 | Ngô Tùng Lâm | 01-02-1997 | Tôn giáo học | ||
10 | Đặng Thục Linh | 04-01-1998 | Tôn giáo học | ||
11 | Chu Thị Nga | 27-10-1998 | Tôn giáo học | ||
12 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03-06-1998 | Tôn giáo học | ||
13 | Phạm Thành Nhân | 24-06-1998 | Tôn giáo học | ||
14 | Phạm Thùy Phương | 13-10-1998 | Tôn giáo học | ||
15 | Nguyễn Đức Quang | 09-11-1998 | Tôn giáo học | ||
16 | Kim Thanh Sản | 11-10-1998 | Tôn giáo học | ||
17 | Trần Thị Sao | 30-06-1998 | Tôn giáo học | ||
18 | Nguyễn Xuân Thắng | 14-03-1998 | Tôn giáo học | ||
19 | Lê Trung Thành | 25-10-1998 | Tôn giáo học | ||
20 | Đặng Thị Thu Thảo | 19-06-1998 | Tôn giáo học | ||
21 | Đỗ Đức Thịnh | 23-01-1998 | Tôn giáo học | ||
22 | Lưu Hồng Thủy | 21-07-1998 | Tôn giáo học | ||
23 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 13-09-1998 | Tôn giáo học | ||
24 | Phạm Thị Trang | 27-09-1998 | Tôn giáo học | ||
25 | Lê Hải Yến | 03-11-1998 | Tôn giáo học |