Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Thị Ngọc Anh | 03-06-1998 | Thông tin học | ||
2 | Lương Thị Ngọc Ánh | 21-10-1998 | Thông tin học | ||
3 | Ngô Duy Anh | 08-08-1997 | Thông tin học | ||
4 | Đoàn Mai Hằng | 10-10-1998 | Thông tin học | ||
5 | Nguyễn Thị Hằng | 22-01-1998 | Thông tin học | ||
6 | Trần Hồng Hạnh | 04-11-1994 | Thông tin học | ||
7 | Lý Thị Thục Hiền | 15-03-1998 | Thông tin học | ||
8 | Ngô Thị Thu Hiền | 21-01-1998 | Thông tin học | ||
9 | Nguyễn Huy Hoàng | 18-02-1998 | Thông tin học | ||
10 | Vương Lê Tuyên Hoàng | 08-08-1996 | Thông tin học | ||
11 | Phạm Thùy Linh | 17-09-1998 | Thông tin học | ||
12 | Trần Thị Diệu Linh | 19-09-1997 | Thông tin học | ||
13 | Vương Thị Linh | 30-06-1998 | Thông tin học | ||
14 | Nguyễn Phương Mai | 14-01-1997 | Thông tin học | ||
15 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 20-10-1998 | Thông tin học | ||
16 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 12-01-1997 | Thông tin học | ||
17 | Trương Thị Hồng Nhung | 22-12-1998 | Thông tin học | ||
18 | Tạ Thị Kim Oanh | 25-01-1998 | Thông tin học | ||
19 | Phạm Mai Phương | 23-09-1998 | Thông tin học | ||
20 | Vũ Thị Như Quỳnh | 23-04-1998 | Thông tin học | ||
21 | Lê Thị Kim Thư | 23-04-1998 | Thông tin học | ||
22 | Nguyễn Thị Tình | 09-08-1998 | Thông tin học | ||
23 | Lê Thị Tú | 22-01-1997 | Thông tin học | ||
24 | Bùi Sơn Tùng | 11-05-1998 | Thông tin học | ||
25 | Nguyễn Thanh Tùng | 03-03-1998 | Thông tin học | ||
26 | Phạm Thị Hồng Vinh | 26-03-1998 | Thông tin học |