Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Triệu Thị Hồng Nhung | 15-07-2001 | Tâm lý học | ||
62 | Hoàng Thị Phước | 18-10-1999 | Tâm lý học | ||
63 | Bùi Thị Bích Phượng | 02-03-2001 | Tâm lý học | ||
64 | Vũ Như Phương | 12-05-2001 | Tâm lý học | ||
65 | Cao Thị Như Quỳnh | 18-08-2001 | Tâm lý học | ||
66 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | 30-06-2001 | Tâm lý học | ||
67 | Đinh Thị Sao | 28-01-2001 | Tâm lý học | ||
68 | Lý Văn Thanh | 19-06-1989 | Tâm lý học | ||
69 | Trương Thị Phương Thanh | 13-12-2001 | Tâm lý học | ||
70 | Lê Phương Thảo | 12-01-2001 | Tâm lý học | ||
71 | Lê Thị Phương Thảo | 28-05-2001 | Tâm lý học | ||
72 | Nguyễn Phương Thảo | 31-07-2001 | Tâm lý học | ||
73 | Trần Ngọc Thảo | 28-02-2001 | Tâm lý học | ||
74 | Hán Thị Mai Thi | 12-12-2000 | Tâm lý học | ||
75 | Kiều Thanh Thịnh | 12-12-2001 | Tâm lý học | ||
76 | Đỗ Hoàng Phương Thu | 09-03-2001 | Tâm lý học | ||
77 | Vàng Thị Thu | 03-06-2001 | Tâm lý học | ||
78 | Nguyễn Thị Thùy | 19-07-2000 | Tâm lý học | ||
79 | Trần Thu Thủy | 18-07-2000 | Tâm lý học | ||
80 | Bùi Thị Sơn Trà | 03-07-2001 | Tâm lý học | ||
81 | Nguyễn Ngọc Trâm | 16-01-1998 | Tâm lý học | ||
82 | Lê Hoàng Bảo Trân | 13-06-2001 | Tâm lý học | ||
83 | Ngọ Thị Quỳnh Trang | 31-08-2001 | Tâm lý học | ||
84 | Nguyễn Quỳnh Trang | 27-03-2000 | Tâm lý học | ||
85 | Phùng Thị Thu Trang | 19-06-2001 | Tâm lý học | ||
86 | Vũ Thị Huyền Trang | 29-09-2001 | Tâm lý học | ||
87 | Hoàng Mạnh Trí | 21-07-2001 | Tâm lý học | ||
88 | Dương Anh Tuấn | 25-12-2001 | Tâm lý học | ||
89 | Phan Minh Tuấn | 25-11-2001 | Tâm lý học | ||
90 | Mai Đình Tùng | 30-10-2000 | Tâm lý học |