Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Văn Tuệ Anh | 16-09-1992 | Tâm lý học | ||
2 | Hà Vân Anh | 24-12-2001 | Tâm lý học | ||
3 | Hoàng Vũ Ngọc Anh | 01-12-2000 | Tâm lý học | ||
4 | Lê Ngọc Anh | 11-06-2001 | Tâm lý học | ||
5 | Lê Nguyễn Minh Anh | 26-10-2001 | Tâm lý học | ||
6 | Lê Phương Anh | 04-09-2000 | Tâm lý học | ||
7 | Lê Thị Phương Anh | 03-08-2000 | Tâm lý học | ||
8 | Nguyễn Phương Hà Anh | 19-11-2001 | Tâm lý học | ||
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | 14-01-2001 | Tâm lý học | ||
10 | Nguyễn Vương Phương Anh | 27-11-2001 | Tâm lý học | ||
11 | Trần Thị Vân Anh | 18-06-2001 | Tâm lý học | ||
12 | Nguyễn Thanh Bình | 03-05-2001 | Tâm lý học | ||
13 | Mai Ngọc Chi | 30-11-2001 | Tâm lý học | ||
14 | Nguyễn Thị Bảo Chúc | 26-09-2000 | Tâm lý học | ||
15 | Tô Phương Diễm | 26-09-2001 | Tâm lý học | ||
16 | Phạm Huyền Diệp | 27-05-2001 | Tâm lý học | ||
17 | Nguyễn Thị Diệu | 16-12-1999 | Tâm lý học | ||
18 | Lương Công Dũng | 08-03-1998 | Tâm lý học | ||
19 | Trương Thị Dung | 25-11-2001 | Tâm lý học | ||
20 | Nguyễn Ánh Dương | 15-06-2001 | Tâm lý học | ||
21 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 17-07-2001 | Tâm lý học | ||
22 | Phạm Thị Ánh Dương | 09-02-2001 | Tâm lý học | ||
23 | Bạch Thu Giang | 20-10-2001 | Tâm lý học | ||
24 | Kiều Thị Thu Hà | 09-04-2001 | Tâm lý học | ||
25 | Nguyễn Thị Hà | 25-06-2001 | Tâm lý học | ||
26 | Phạm Nhật Hạ | 27-01-2001 | Tâm lý học | ||
27 | Vũ Ngọc Hà | 15-08-1999 | Tâm lý học | ||
28 | Vũ Thị Hà | 01-08-2001 | Tâm lý học | ||
29 | Lê Thị Hải | 25-01-2001 | Tâm lý học | ||
30 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 20-09-1998 | Tâm lý học |